KẾT QUẢ HẠNG 2 THỤY SỸ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 18

FT
3-2
Vaduz 
Aarau 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.980.90-0.990.85
FT
1-2
Etoile 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.940.820.880.98
FT
1-1
Stade Nyonnais 
Neuchatel Xamax 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
1.000.880.960.90

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 17

FT
1-0
Neuchatel Xamax 
Bellinzona 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.81-0.930.980.88
FT
1-0
Wil 1900 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.940.820.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Stade L. Ouchy 
Yverdon 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.990.890.84-0.98
FT
2-1
Aarau 
Etoile 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.870.79-0.93
FT
0-4
Rapperswil-Jona 
Vaduz 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.890.990.861.00

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 14

FT
3-0
Stade L. Ouchy 
Neuchatel Xamax 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.84-0.96-0.940.80

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 16

FT
1-2
Yverdon 
Aarau 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.861.00
FT
0-2
Stade L. Ouchy 
Rapperswil-Jona 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.930.800.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Bellinzona 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.881.000.910.95
FT
1-0
Vaduz 
Neuchatel Xamax 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.980.900.990.77
FT
0-0
Etoile 
Wil 1900 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.980.861.000.86

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 15

FT
2-0
Yverdon 
Etoile 
Hiệp 1
0 : 13
0.85-0.97-0.960.82
FT
0-0
Wil 1900 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.930.950.83-0.97
FT
1-2
Neuchatel Xamax 
Aarau 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.910.970.81-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Rapperswil-Jona 
Bellinzona 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.861.00
FT
0-1
Stade Nyonnais 
Vaduz 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.920.960.950.85

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 14

FT
0-1
Aarau 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.83-0.950.861.00
FT
0-2
Etoile 
Rapperswil-Jona 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.85-0.99
FT
0-1
Bellinzona 
Vaduz 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.87-0.990.960.90
FT
2-4
Wil 1900 
Yverdon 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.91-0.970.83

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 13

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Vaduz 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.82-0.94-0.970.83
FT
5-1
Bellinzona 
Aarau 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.980.90-0.990.85
FT
2-2
Neuchatel Xamax 
Yverdon 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.960.840.85-0.99
FT
0-0
Stade Nyonnais 
Etoile 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.890.990.85-0.99
FT
1-2
Rapperswil-Jona 
Wil 1900 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.980.910.95

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 12

FT
2-1
Wil 1900 
Neuchatel Xamax 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.85-0.970.900.96
FT
3-3
Stade L. Ouchy 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.960.920.930.93
FT
2-1
Aarau 
Rapperswil-Jona 
Hiệp 1
0 : 13
0.85-0.970.880.98
FT
3-4
Yverdon 
Vaduz 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.940.940.83-0.97
FT
2-0
Etoile 
Bellinzona 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.83-0.97

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 11

FT
3-1
Vaduz 
Etoile 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.84-0.96-0.970.83
FT
0-3
Bellinzona 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.990.890.84-0.98
FT
2-0
Aarau 
Wil 1900 
Hiệp 1
0 : 13
-0.990.87-0.970.83
FT
2-1
Neuchatel Xamax 
Rapperswil-Jona 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.81-0.930.74-0.88
FT
2-2
Stade Nyonnais 
Yverdon 
Hiệp 1
1 : 03
0.990.891.000.86

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 10

FT
0-2
Wil 1900 
Vaduz 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.960.840.84-0.98
FT
2-0
Yverdon 
Bellinzona 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.900.980.85-0.99
FT
1-2
Stade L. Ouchy 
Aarau 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.80-0.930.810.95
FT
0-2
Etoile 
Neuchatel Xamax 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.990.890.80-0.94
FT
1-0
Rapperswil-Jona 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.840.900.96

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 9

FT
3-2
Vaduz 
Rapperswil-Jona 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.85-0.97-0.970.83
FT
0-3
Bellinzona 
Etoile 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.900.82-0.96
FT
1-2
Aarau 
Yverdon 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.960.841.000.80
FT
0-2
Neuchatel Xamax 
Stade L. Ouchy 
Hiệp 1
0 : 03
0.82-0.940.980.88
FT
2-1
Stade Nyonnais 
Wil 1900 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.970.89

Hạng 2 Thụy Sỹ vòng 8

FT
1-0
Yverdon 
Stade Nyonnais 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.890.931.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo