KẾT QUẢ UEFA NATIONS LEAGUE NỮ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả UEFA Nations League Nữ

FT
0-2
Hà Lan Nữ 
Đức Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.890.930.930.87
FT
2-0
T.B.Nha Nữ 
Pháp Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.870.950.880.92
FT
5-0
Thụy Điển Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 3 3/44 1/4
0.70-0.890.65-0.87
FT
5-1
Bỉ Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 2 1/43 1/2
1.000.760.980.82
FT
1-1
Bắc Ireland Nữ 
Montenegro Nữ 
0 : 23
0.840.980.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Na Uy Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 3 3/44 1/4
0.900.920.910.89
FT
6-0
Slovakia Nữ 
Latvia Nữ 
0 : 34
0.81-0.990.970.83
FT
2-1
Iceland Nữ 
Serbia Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.900.92-0.980.78
FT
3-0
Ukraina Nữ 
Bulgaria Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
0.920.840.960.80
FT
3-0
T.B.Nha Nữ 
Hà Lan Nữ 
0 : 12 1/2
0.77-0.950.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Pháp Nữ 
Đức Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.950.85
FT
0-3
Croatia Nữ 
Na Uy Nữ 
2 3/4 : 03 3/4
-0.890.700.910.89
FT
1-5
Hungary Nữ 
Bỉ Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.990.830.950.85
FT
1-1
Serbia Nữ 
Iceland Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.68-0.880.950.85
FT
0-3
Latvia Nữ 
Slovakia Nữ 
1 3/4 : 03
-0.970.790.790.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Bulgaria Nữ 
Ukraina Nữ 
1 3/4 : 03
0.930.890.950.75
FT
0-2
Montenegro Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
1 1/2 : 03
0.76-0.94-0.990.79
FT
0-5
Bosnia & Herz Nữ 
Thụy Điển Nữ 
2 1/4 : 03 1/4
0.870.830.870.83
FT
0-6
Scotland Nữ 
Anh Nữ 
2 1/4 : 03 1/2
0.830.990.840.96
FT
4-0
Hà Lan Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 1 3/43
0.830.990.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Wales Nữ 
Đức Nữ 
2 1/4 : 03
-0.920.730.68-0.89
FT
0-1
Đan Mạch Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.741.000.80
FT
0-1
B.D.Nha Nữ 
Pháp Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.821.000.830.97
FT
2-1
Áo Nữ 
Na Uy Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
5-3
T.B.Nha Nữ 
Thụy Điển Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Slovakia Nữ 
Phần Lan Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.980.840.880.92
FT
2-0
Ba Lan Nữ 
Hy Lạp Nữ 
0 : 1 1/22 1/2
0.960.86-0.950.75
FT
0-1
Romania Nữ 
Croatia Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.940.88-0.990.79
FT
6-0
Hungary Nữ 
Albania Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
0.72-0.910.810.99
FT
1-0
Bosnia & Herz Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
0.970.850.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Serbia Nữ 
Ukraina Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.910.720.960.84
FT
1-6
Bắc Ireland Nữ 
Ireland Nữ 
1 : 02 3/4
0.950.87-0.870.65
FT
3-0
Italia Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.770.980.82
FT
4-0
Séc Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 3/42 1/4
-0.970.790.920.88
FT
2-2
Bulgaria Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.940.86
FT
4-1
Kazakhstan Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 23 1/2
0.850.970.990.81
FT
2-0
T.N.Kỳ Nữ 
Georgia Nữ 
0 : 3 1/43 3/4
-0.980.800.900.90
FT
2-1
Malta Nữ 
Latvia Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.970.83
FT
0-0
Andorra Nữ 
Moldova Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.840.980.810.99
FT
1-1
Luxembourg Nữ 
Lithuania Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.821.000.950.85
FT
1-0
Azerbaijan Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
0 : 23
0.920.900.860.94
FT
2-0
Montenegro Nữ 
Síp Nữ 
0 : 23 1/4
0.870.951.000.80
FT
4-1
Israel Nữ 
Estonia Nữ 
0 : 1 1/23
0.910.910.990.81
FT
6-1
Israel Nữ 
Armenia Nữ 
  
    
FT
2-3
T.B.Nha Nữ 
Italia Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
-0.980.800.970.83
FT
3-0
Pháp Nữ 
Áo Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.850.970.950.85
FT
3-2
Anh Nữ 
Hà Lan Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.940.880.810.99
FT
1-1
Bỉ Nữ 
Scotland Nữ 
0 : 1/42 3/4
0.860.961.000.80
FT
1-0
Ireland Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.950.750.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo