LỊCH BÓNG ĐÁ UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
6-1
Armenia NữC3-1
Liechtenstein NữC3-4
0 : 1 1/43
0.930.77-0.990.79
FT
4-0
Bosnia & Herz NữB1-1
Romania NữB1-4
0 : 1/22 1/2
0.950.811.000.80
FT
1-3
Bulgaria NữC5-3
Israel NữC5-1
3/4 : 02 1/2
0.960.740.870.83
FT
0-0
Azerbaijan NữC4-1
Montenegro NữC4-2
1/4 : 02
0.730.970.750.95
FT
1-0
Moldova NữC1-2
Gibraltar NữC1-3
0 : 2 1/43 1/2
0.770.930.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
North Macedonia NữC6-3
Kosovo NữC6-1
1 1/2 : 02 3/4
0.850.850.810.89
FT
1-2
Hy Lạp NữB2-3
Slovenia NữB2-1
3/4 : 02 1/4
0.900.920.801.00
FT
2-1
Georgia NữC2-1
Andorra NữC2-3
0 : 23
0.850.850.880.82
FT
1-0
Serbia NữB3-2
Phần Lan NữB3-3
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.801.00
FT
1-2
Albania NữB4-3
Ukraina NữB4-2
2 : 02 3/4
0.80-0.980.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Áo NữA1-1
Scotland NữA1-4
0 : 1/42 1/4
0.940.880.850.95
FT
2-1
Síp NữC2-2
Malta NữC2-4
1 : 02 1/2
1.000.700.920.78
FT
1-0
Italia NữA4-2
Wales NữA4-4
0 : 1 1/22 3/4
0.920.901.000.80
FT
3-2
T.B.Nha NữA3-1
Bỉ NữA3-4
0 : 33 3/4
0.910.910.65-0.85
FT
0-4
Croatia NữB4-4
Séc NữB4-1
1 1/4 : 02 1/2
-0.900.720.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Thụy Sỹ NữA2-3
Iceland NữA2-2
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.920.88
FT
3-0
Slovakia NữC1-1
Đảo Faroe NữC1-4
  
    
FT
1-2
Đan Mạch NữA4-3
Thụy Điển NữA4-1
1/4 : 02 1/2
0.880.940.880.92
FT
2-2
Luxembourg NữC3-3
Kazakhstan NữC3-2
0 : 1/42 1/2
0.750.950.900.80
FT
0-2
Belarus NữB3-4
Hungary NữB3-1
3/4 : 02 1/2
0.900.920.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ireland NữB2-2
T.N.Kỳ NữB2-4
0 : 1 1/23
0.920.90-0.950.75
FT
2-2
Hà Lan NữA1-2
Đức NữA1-3
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.840.96
FT
2-0
Ba Lan NữB1-2
Bắc Ireland NữB1-3
0 : 1 1/42 3/4
0.821.000.850.95
FT
1-1
B.D.Nha NữA3-3
Anh NữA3-2
3/4 : 02 3/4
-0.940.761.000.80
FT
1-0
Pháp NữA2-1
Na Uy NữA2-4
0 : 12 3/4
-0.930.750.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/02
23h30
Séc NữB4-1
Albania NữB4-3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Áo Nữ 1 1 0 0 1 0 3
2. Hà Lan Nữ 1 0 1 0 2 2 1
3. Đức Nữ 1 0 1 0 2 2 1
4. Scotland Nữ 1 0 0 1 0 1 0
Bảng A2
1. Pháp Nữ 1 1 0 0 1 0 3
2. Iceland Nữ 1 0 1 0 0 0 1
3. Thụy Sỹ Nữ 1 0 1 0 0 0 1
4. Na Uy Nữ 1 0 0 1 0 1 0
Bảng A3
1. T.B.Nha Nữ 1 1 0 0 3 2 3
2. Anh Nữ 1 0 1 0 1 1 1
3. B.D.Nha Nữ 1 0 1 0 1 1 1
4. Bỉ Nữ 1 0 0 1 2 3 0
Bảng A4
1. Thụy Điển Nữ 1 1 0 0 2 1 3
2. Italia Nữ 1 1 0 0 1 0 3
3. Đan Mạch Nữ 1 0 0 1 1 2 0
4. Wales Nữ 1 0 0 1 0 1 0
Bảng B1
1. Bosnia & Herz Nữ 1 1 0 0 4 0 3
2. Ba Lan Nữ 1 1 0 0 2 0 3
3. Bắc Ireland Nữ 1 0 0 1 0 2 0
4. Romania Nữ 1 0 0 1 0 4 0
Bảng B2
1. Slovenia Nữ 1 1 0 0 2 1 3
2. Ireland Nữ 1 1 0 0 1 0 3
3. Hy Lạp Nữ 1 0 0 1 1 2 0
4. T.N.Kỳ Nữ 1 0 0 1 0 1 0
Bảng B3
1. Hungary Nữ 1 1 0 0 2 0 3
2. Serbia Nữ 1 1 0 0 1 0 3
3. Phần Lan Nữ 1 0 0 1 0 1 0
4. Belarus Nữ 1 0 0 1 0 2 0
Bảng B4
1. Séc Nữ 1 1 0 0 4 0 3
2. Ukraina Nữ 1 1 0 0 2 1 3
3. Albania Nữ 1 0 0 1 1 2 0
4. Croatia Nữ 1 0 0 1 0 4 0
Bảng C1
1. Slovakia Nữ 1 1 0 0 3 0 3
2. Moldova Nữ 1 1 0 0 1 0 3
3. Gibraltar Nữ 1 0 0 1 0 1 0
4. Đảo Faroe Nữ 1 0 0 1 0 3 0
Bảng C2
1. Georgia Nữ 1 1 0 0 2 1 3
2. Síp Nữ 1 1 0 0 2 1 3
3. Andorra Nữ 1 0 0 1 1 2 0
4. Malta Nữ 1 0 0 1 1 2 0
Bảng C3
1. Armenia Nữ 1 1 0 0 6 1 3
2. Kazakhstan Nữ 1 0 1 0 2 2 1
3. Luxembourg Nữ 1 0 1 0 2 2 1
4. Liechtenstein Nữ 1 0 0 1 1 6 0
Bảng C4
1. Azerbaijan Nữ 1 0 1 0 0 0 1
2. Montenegro Nữ 1 0 1 0 0 0 1
3. Lithuania Nữ 0 0 0 0 0 0 0
Bảng C5
1. Israel Nữ 1 1 0 0 3 1 3
2. Estonia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
3. Bulgaria Nữ 1 0 0 1 1 3 0
Bảng C6
1. Kosovo Nữ 1 1 0 0 4 0 3
2. Latvia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
3. North Macedonia Nữ 1 0 0 1 0 4 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo