LỊCH BÓNG ĐÁ UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
0-0
Andorra NữC2-4
Malta NữC2-1
1 : 02 1/2
0.990.830.860.94
FT
1-2
Đảo Faroe NữC1-2
Slovakia NữC1-1
2 1/2 : 03 3/4
1.000.820.860.94
FT
3-0
Ba Lan NữB1-1
Romania NữB1-4
0 : 23
0.81-0.990.850.95
FT
1-0
Ireland NữB2-2
Slovenia NữB2-1
0 : 3/42 1/2
0.920.900.940.86
FT
0-4
Gibraltar NữC1-41
Moldova NữC1-3
1 1/2 : 03
0.930.760.940.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Bulgaria NữC5-31
Estonia NữC5-2
0 : 1 1/42 3/4
0.970.850.970.83
FT
0-3
B.D.Nha NữA3-4
Bỉ NữA3-3
0 : 12 3/4
-0.960.780.820.98
FT
2-2
Latvia NữC6-1
Kosovo NữC6-2
3/4 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
FT
2-1
T.B.Nha NữA3-1
Anh NữA3-2
0 : 13 1/4
0.821.000.940.86
FT
1-1
Bosnia & Herz NữB1-3
Bắc Ireland NữB1-2
0 : 02
-0.930.740.77-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Georgia NữC2-3
Síp NữC2-2
0 : 1/22 3/4
0.830.990.980.82
FT
0-1
Lithuania NữC4-3
Montenegro NữC4-1
1 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
FT
1-1
Phần Lan NữB3-2
Serbia NữB3-1
0 : 3/42
0.920.900.76-0.96
FT
0-0
Hungary NữB3-3
Belarus NữB3-4
0 : 12 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
2-2
Liechtenstein NữC3-4
Armenia NữC3-3
1 1/4 : 03 1/2
0.790.900.780.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Albania NữB4-3
Séc NữB4-1
2 : 03 1/2
0.890.930.880.92
FT
2-0
Croatia NữB4-4
Ukraina NữB4-2
1 1/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80
FT
0-1
Hy Lạp NữB2-4
T.N.Kỳ NữB2-3
1/2 : 02
0.920.900.70-0.90
FT
1-3
Kazakhstan NữC3-21
Luxembourg NữC3-1
0 : 02 3/4
0.990.830.920.88
FT
6-1
Thụy Điển NữA4-1
Đan Mạch NữA4-3
0 : 13
0.880.940.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Wales NữA4-4
Italia NữA4-2
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
FT
0-1
Thụy Sỹ NữA2-4
Na Uy NữA2-2
1/4 : 02 1/2
0.920.900.860.94
FT
0-2
Iceland NữA2-3
Pháp NữA2-1
1 : 03
0.900.920.860.94
FT
0-6
Áo NữA1-3
Đức NữA1-1
2 1/4 : 03 3/4
0.870.950.801.00
FT
1-1
Hà Lan NữA1-2
Scotland NữA1-4
0 : 2 1/43 3/4
0.821.000.850.95
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Đức Nữ 6 5 1 0 26 4 16
2. Hà Lan Nữ 6 3 2 1 11 10 11
3. Áo Nữ 6 2 0 4 5 16 6
4. Scotland Nữ 6 0 1 5 3 15 1
Bảng A2
1. Pháp Nữ 6 6 0 0 14 2 18
2. Na Uy Nữ 6 2 2 2 4 5 8
3. Iceland Nữ 5 0 3 2 3 6 3
4. Thụy Sỹ Nữ 5 0 1 4 1 9 1
Bảng A3
1. T.B.Nha Nữ 6 5 0 1 21 8 15
2. Anh Nữ 6 3 1 2 16 6 10
3. Bỉ Nữ 6 2 0 4 9 16 6
4. B.D.Nha Nữ 6 1 1 4 5 21 4
Bảng A4
1. Thụy Điển Nữ 6 3 3 0 13 6 12
2. Italia Nữ 6 3 1 2 11 7 10
3. Đan Mạch Nữ 6 3 0 3 8 13 9
4. Wales Nữ 6 0 2 4 4 10 2
Bảng B1
1. Ba Lan Nữ 6 5 1 0 16 2 16
2. Bắc Ireland Nữ 6 2 2 2 6 10 8
3. Bosnia & Herz Nữ 6 1 2 3 9 12 5
4. Romania Nữ 6 1 1 4 3 10 4
Bảng B2
1. Slovenia Nữ 6 5 0 1 12 2 15
2. Ireland Nữ 6 5 0 1 10 6 15
3. T.N.Kỳ Nữ 6 2 0 4 3 7 6
4. Hy Lạp Nữ 6 0 0 6 2 12 0
Bảng B3
1. Serbia Nữ 6 4 2 0 7 1 14
2. Phần Lan Nữ 6 3 2 1 8 2 11
3. Hungary Nữ 6 1 1 4 2 6 4
4. Belarus Nữ 6 0 3 3 0 8 3
Bảng B4
1. Séc Nữ 6 4 1 1 17 4 13
2. Ukraina Nữ 6 4 1 1 8 6 13
3. Albania Nữ 6 2 0 4 10 12 6
4. Croatia Nữ 6 1 0 5 4 17 3
Bảng C1
1. Slovakia Nữ 6 6 0 0 27 1 18
2. Đảo Faroe Nữ 6 3 1 2 10 6 10
3. Moldova Nữ 6 2 1 3 6 6 7
4. Gibraltar Nữ 6 0 0 6 0 30 0
Bảng C2
1. Malta Nữ 6 4 1 1 8 5 13
2. Síp Nữ 5 3 0 2 7 6 9
3. Georgia Nữ 6 2 0 4 9 11 6
4. Andorra Nữ 5 1 1 3 4 6 4
Bảng C3
1. Luxembourg Nữ 6 5 1 0 20 6 16
2. Kazakhstan Nữ 6 3 1 2 14 9 10
3. Armenia Nữ 6 2 1 3 13 11 7
4. Liechtenstein Nữ 6 0 1 5 5 26 1
Bảng C4
1. Montenegro Nữ 4 2 2 0 5 2 8
2. Azerbaijan Nữ 4 1 2 1 3 6 5
3. Lithuania Nữ 4 1 0 3 6 6 3
Bảng C5
1. Israel Nữ 4 3 1 0 12 5 10
2. Estonia Nữ 4 1 1 2 2 6 4
3. Bulgaria Nữ 4 0 2 2 4 7 2
Bảng C6
1. Latvia Nữ 4 2 2 0 6 4 8
2. Kosovo Nữ 4 2 1 1 9 3 7
3. North Macedonia Nữ 4 0 1 3 2 10 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo