Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản - Lịch giải J2 League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-0
Jubilo Iwata7
V-Varen Nagasaki2
1/2 : 02 3/4
0.980.900.861.00
FT
0-0
Sagan Tosu8
Tokushima Vortis5
0 : 02
0.881.000.861.00
FT
3-1
Iwaki FC9
Fujieda MYFC16
0 : 1/22 3/4
0.890.990.980.88
FT
5-0
Omiya Ardija4
Blaublitz Akita14
0 : 3/42 1/2
-0.960.841.000.86
FT
5-2
JEF United Chiba3
Consa. Sapporo12
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Roas. Kumamoto17
Renofa Yamaguchi18
0 : 1/42 1/2
-0.930.80-0.960.82
FT
1-1
Kataller Toyama19
Ehime FC20
0 : 1/22 1/2
0.890.990.960.90
FT
0-1
Ventforet Kofu13
Mito Hollyhock1
1/2 : 02 1/4
0.81-0.93-0.920.77
FT
3-2
FC Imabari10
Vegalta Sendai6
0 : 02 1/2
-0.990.87-0.960.82
FT
1-2
Oita Trinita15
Montedio Yama.11
0 : 02
-0.900.780.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 35 19 10 6 52 30 67
2. V-Varen Nagasaki 35 17 12 6 56 42 63
3. JEF United Chiba 35 18 8 9 49 33 62
4. Omiya Ardija 35 17 9 9 55 34 60
5. Tokushima Vortis 35 16 10 9 38 21 58
6. Vegalta Sendai 35 15 13 7 45 35 58
7. Jubilo Iwata 35 17 6 12 53 47 57
8. Sagan Tosu 35 16 9 10 44 38 57
9. Iwaki FC 35 14 10 11 54 42 52
10. FC Imabari 35 13 13 9 44 38 52
11. Montedio Yama. 35 13 7 15 52 50 46
12. Consa. Sapporo 35 14 4 17 43 61 46
13. Ventforet Kofu 35 11 10 14 36 40 43
14. Blaublitz Akita 35 10 9 16 40 55 39
15. Oita Trinita 35 8 14 13 26 38 38
16. Fujieda MYFC 35 9 10 16 39 47 37
17. Roas. Kumamoto 35 9 8 18 40 54 35
18. Renofa Yamaguchi 35 6 14 15 32 43 32
19. Kataller Toyama 35 6 10 19 26 47 28
20. Ehime FC 35 3 12 20 34 63 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo