Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản - Lịch giải J2 League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Blaublitz Akita14
FC Imabari8
0 : 02
-0.930.820.74-0.88
FT
4-0
Iwaki FC12
Oita Trinita16
0 : 1/22
-0.930.810.880.98
FT
1-2
Ventforet Kofu10
Consa. Sapporo11
0 : 1/42 1/2
0.990.900.900.96
FT
2-2
Sagan Tosu9
Mito Hollyhock1
0 : 02
0.990.900.920.94
FT
1-0
Tokushima Vortis5
Montedio Yama.15
0 : 1/42 1/4
-0.890.780.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Omiya Ardija4
Roas. Kumamoto17
0 : 1/22 3/4
-0.970.860.960.90
FT
4-1
Fujieda MYFC13
Ehime FC20
0 : 1/22 1/2
0.950.940.950.91
FT
2-0
Jubilo Iwata7
Kataller Toyama18
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.920.94
FT
1-0
V-Varen Nagasaki3
Renofa Yamaguchi19
0 : 12 3/4
-0.970.860.930.93
FT
1-0
Vegalta Sendai6
JEF United Chiba2
0 : 1/42 1/4
1.000.890.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 27 15 7 5 42 25 52
2. JEF United Chiba 27 14 6 7 37 24 48
3. V-Varen Nagasaki 27 13 9 5 44 37 48
4. Omiya Ardija 27 13 8 6 38 22 47
5. Tokushima Vortis 27 13 8 6 27 14 47
6. Vegalta Sendai 27 12 10 5 31 25 46
7. Jubilo Iwata 27 13 5 9 43 36 44
8. FC Imabari 27 11 10 6 35 27 43
9. Sagan Tosu 27 12 7 8 29 26 43
10. Ventforet Kofu 27 10 8 9 28 25 38
11. Consa. Sapporo 27 11 4 12 34 44 37
12. Iwaki FC 27 8 9 10 37 36 33
13. Fujieda MYFC 27 8 8 11 33 35 32
14. Blaublitz Akita 27 9 4 14 35 45 31
15. Montedio Yama. 27 8 5 14 36 39 29
16. Oita Trinita 27 6 10 11 22 32 28
17. Roas. Kumamoto 27 7 6 14 32 42 27
18. Kataller Toyama 27 5 8 14 22 35 23
19. Renofa Yamaguchi 27 3 12 12 23 34 21
20. Ehime FC 27 2 10 15 24 49 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo