LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-2
Blaublitz Akita17
Kataller Toyama18
0 : 02
0.83-0.940.83-0.97
FT
2-2
Omiya Ardija2
Jubilo Iwata6
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.930.93
FT
2-2
Sagan Tosu7
Ehime FC20
0 : 3/42 1/4
-0.980.870.930.93
FT
0-0
JEF United Chiba1
Renofa Yamaguchi19
0 : 1/22 1/4
0.83-0.940.85-0.99
FT
2-1
Fujieda MYFC13
Montedio Yama.15
0 : 02 1/2
0.900.990.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Mito Hollyhock4
V-Varen Nagasaki8
0 : 02 3/4
0.920.970.980.88
FT
1-1
Vegalta Sendai3
Consa. Sapporo12
0 : 1/42 1/2
0.891.00-0.970.83
FT
0-1
FC Imabari9
Tokushima Vortis5
0 : 02
0.86-0.98-0.940.80
FT
2-1
Oita Trinita10
Ventforet Kofu11
0 : 01 3/4
0.900.990.960.90
FT
5-1
Iwaki FC14
Roas. Kumamoto16
0 : 02 1/2
0.910.980.940.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 18 11 4 3 29 14 37
2. Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 34
3. Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 33
4. Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 32
5. Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 32
6. Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 29
7. Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 29
8. V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 27
9. FC Imabari 17 6 7 4 20 14 25
10. Oita Trinita 17 6 7 4 17 15 25
11. Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 23
12. Consa. Sapporo 18 6 3 9 20 29 21
13. Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 19
14. Iwaki FC 18 4 6 8 20 26 18
15. Montedio Yama. 18 4 5 9 21 25 17
16. Roas. Kumamoto 18 4 5 9 18 26 17
17. Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 17
18. Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 16
19. Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 16
20. Ehime FC 17 1 8 8 19 31 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo