Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản - Lịch giải J2 League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
JEF United Chiba3
V-Varen Nagasaki2
0 : 02 1/2
-0.930.800.890.97
FT
1-2
Consa. Sapporo11
Montedio Yama.13
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.84-0.98
FT
0-1
Fujieda MYFC15
Kataller Toyama18
0 : 1/22 1/2
0.910.980.950.91
FT
1-2
Vegalta Sendai51
Omiya Ardija6
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.950.91
FT
0-1
Ventforet Kofu12
Jubilo Iwata8
0 : 02 1/2
0.940.940.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Tokushima Vortis4
FC Imabari9
0 : 02
-0.950.83-0.990.85
FT
0-0
Blaublitz Akita14
Oita Trinita17
0 : 1/41 3/4
0.900.98-0.990.85
FT
1-2
Renofa Yamaguchi19
Sagan Tosu7
0 : 02 1/4
-0.950.830.990.87
FT
0-2
Roas. Kumamoto16
Iwaki FC10
0 : 02 1/2
-0.990.870.900.96
FT
1-3
Ehime FC20
Mito Hollyhock1
3/4 : 02 1/2
0.950.93-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 32 17 10 5 50 29 61
2. V-Varen Nagasaki 32 16 11 5 51 40 59
3. JEF United Chiba 32 16 7 9 43 31 55
4. Tokushima Vortis 32 15 9 8 34 20 54
5. Vegalta Sendai 32 14 12 6 40 30 54
6. Omiya Ardija 32 15 8 9 47 32 53
7. Sagan Tosu 32 15 8 9 41 35 53
8. Jubilo Iwata 32 15 6 11 49 42 51
9. FC Imabari 32 12 11 9 39 34 47
10. Iwaki FC 32 11 10 11 48 40 43
11. Consa. Sapporo 32 13 4 15 39 55 43
12. Ventforet Kofu 32 11 9 12 35 34 42
13. Montedio Yama. 32 12 5 15 47 46 41
14. Blaublitz Akita 32 10 8 14 40 49 38
15. Fujieda MYFC 32 9 9 14 37 42 36
16. Roas. Kumamoto 32 9 7 16 39 51 34
17. Oita Trinita 32 7 13 12 24 36 34
18. Kataller Toyama 32 6 9 17 25 43 27
19. Renofa Yamaguchi 32 4 13 15 29 42 25
20. Ehime FC 32 3 11 18 31 57 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo