LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

30/03
02h30
Burgos CF8
Espanyol2
0 : 02
0.87-0.970.80-0.93
30/03
20h00
Valladolid5
Levante11
0 : 1/22 1/4
0.86-0.981.000.87
30/03
22h15
Eibar4
Eldense13
0 : 3/42 1/4
-0.980.861.000.87
30/03
22h15
Leganes1
Cartagena16
0 : 3/42
0.80-0.930.960.91
30/03
22h15
Andorra FC22
Mirandes17
0 : 1/22
0.950.930.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/03
00h30
Sporting Gijon7
Racing Santander6
0 : 1/42 1/4
0.900.980.83-0.96
31/03
00h30
Albacete19
Huesca14
  
    
31/03
19h00
Alcorcon18
Amorebieta20
0 : 1/42
0.87-0.99-0.900.76
31/03
21h15
Zaragoza15
Tenerife12
0 : 1/41 1/2
-0.990.870.81-0.94
31/03
21h15
Racing Ferrol10
Elche3
0 : 02
-0.930.810.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/03
23h30
Real Oviedo9
Villarreal B21
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 32 17 8 7 47 21 59
2. Espanyol 32 14 11 7 49 35 53
3. Elche 32 15 8 9 35 28 53
4. Eibar 32 15 7 10 49 37 52
5. Valladolid 32 15 6 11 38 31 51
6. Racing Santander 32 14 8 10 51 45 50
7. Sporting Gijon 32 13 10 9 36 29 49
8. Burgos CF 32 14 7 11 40 41 49
9. Real Oviedo 32 12 12 8 40 28 48
10. Racing Ferrol 32 12 12 8 39 37 48
11. Levante 32 11 14 7 39 37 47
12. Tenerife 32 11 9 12 29 31 42
13. Eldense 32 10 12 10 40 42 42
14. Huesca 32 9 13 10 28 22 40
15. Zaragoza 32 9 11 12 28 29 38
16. Cartagena 32 10 8 14 31 42 38
17. Mirandes 32 9 10 13 37 44 37
18. Alcorcon 32 8 9 15 24 43 33
19. Albacete 32 7 11 14 37 47 32
20. Amorebieta 32 7 9 16 26 39 30
21. Villarreal B 32 7 9 16 29 48 30
22. Andorra FC 32 7 8 17 24 40 29
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo