LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
Zaragoza13
Tenerife10
0 : 1/42 1/4
-0.970.870.920.95
FT
4-3
Andorra FC7
Villarreal B18
0 : 12 3/4
0.88-0.980.84-0.97
FT
0-1
Burgos CF12
Lugo22
0 : 12 1/2
0.980.91-0.960.83
FT
1-1
Malaga19
UD Ibiza21
0 : 12 1/2
0.900.990.83-0.96
FT
2-1
Albacete6
Mirandes16
0 : 3/42 1/2
0.950.940.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Las Palmas2
Alaves4
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.990.88
FT
2-1
Levante3
Real Oviedo8
0 : 1 1/42 1/2
0.930.960.930.94
FT
2-0
Granada1
Leganes14
0 : 3/42 1/4
0.920.970.960.91
FT
0-1
Huesca15
Eibar5
1/4 : 02
-0.910.800.880.99
FT
3-1
Racing Santander11
Cartagena9
0 : 1/42 3/4
0.990.900.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Sporting Gijon17
SD Ponferradina20
0 : 1/22 1/2
0.88-0.990.970.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Granada 42 22 9 11 55 30 75
2. Las Palmas 42 18 18 6 49 29 72
3. Levante 42 18 18 6 46 30 72
4. Alaves 42 19 14 9 47 33 71
5. Eibar 42 19 14 9 45 36 71
6. Albacete 42 17 16 9 58 47 67
7. Andorra FC 42 16 11 15 47 37 59
8. Real Oviedo 42 16 11 15 34 35 59
9. Cartagena 42 16 10 16 47 49 58
10. Tenerife 42 14 15 13 42 37 57
11. Racing Santander 42 14 12 16 39 40 54
12. Burgos CF 42 13 15 14 33 35 54
13. Zaragoza 42 12 17 13 40 39 53
14. Leganes 42 14 11 17 37 42 53
15. Huesca 42 11 19 12 36 36 52
16. Mirandes 42 13 13 16 48 54 52
17. Sporting Gijon 42 11 17 14 43 48 50
18. Villarreal B 42 13 11 18 49 55 50
19. Malaga 42 10 14 18 37 44 44
20. SD Ponferradina 42 9 17 16 40 53 44
21. UD Ibiza 42 7 13 22 33 66 34
22. Lugo 42 6 13 23 27 57 31
  Lên hạng   Playoff lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo