LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi

FT
2-0
Cape Town Spurs16
Kaizer Chiefs10
1/4 : 02 1/4
0.980.840.920.88
FT
1-0
Polokwane8
TS Galaxy6
0 : 01 3/4
0.920.900.850.95
FT
1-3
Amazulu11
Golden Arrows9
0 : 1/22 1/2
1.000.820.990.81
FT
2-1
Richards Bay15
Stellenbosch FC3
1/4 : 02
0.980.840.78-0.98
FT
0-1
Mamelodi Sun.1
Cape Town City5
0 : 1 1/42 1/2
1.000.820.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Moroka Swallows141
Royal AM13
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.860.94
FT
0-1
Chippa Utd12
Sekhukhune Utd4
0 : 02
0.980.840.910.89
FT
1-1
Orlando Pirates2
SuperSport Utd7
0 : 3/42 1/4
0.77-0.950.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 30 22 7 1 52 11 73
2. Orlando Pirates 30 14 8 8 44 26 50
3. Stellenbosch FC 30 14 8 8 39 24 50
4. Sekhukhune Utd 30 12 9 9 31 24 45
5. Cape Town City 30 12 9 9 32 26 45
6. TS Galaxy 30 12 8 10 31 25 44
7. SuperSport Utd 30 11 11 8 35 33 44
8. Polokwane 30 9 12 9 21 27 39
9. Golden Arrows 30 10 8 12 33 44 38
10. Kaizer Chiefs 30 9 9 12 25 30 36
11. Amazulu 30 8 12 10 24 30 36
12. Chippa Utd 30 8 10 12 26 29 34
13. Royal AM 30 9 6 15 24 43 33
14. Moroka Swallows 30 8 8 14 24 36 32
15. Richards Bay 30 8 6 16 24 37 30
16. Cape Town Spurs 30 6 5 19 23 43 23
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo