LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi

FT
1-0
Stellenbosch FC4
Amazulu6
0 : 3/42
0.970.850.801.00
FT
2-1
Magesi12
TS Galaxy5
0 : 01 3/4
-0.930.750.980.82
FT
0-1
Golden Arrows10
Amazulu6
0 : 02
-0.990.810.870.93
26/04
Hoãn
Cape Town City15
Royal AM16
  
    
FT
1-1
Polokwane7
SuperSport Utd14
1/4 : 01 3/4
0.870.950.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kaizer Chiefs9
Marumo Gallants FC11
0 : 3/42
-0.970.790.810.99
FT
1-1
TS Galaxy5
Sekhukhune Utd3
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
3-0
Mamelodi Sun.1
Richards Bay8
0 : 1 1/42 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
0-1
Orlando Pirates21
Sekhukhune Utd3
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.750.960.84
FT
1-0
Stellenbosch FC4
Chippa Utd13
0 : 3/42
0.80-0.980.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
SuperSport Utd14
Orlando Pirates2
1/4 : 01 3/4
0.840.980.880.92
FT
1-1
Orlando Pirates2
Magesi12
0 : 1 1/42
-0.990.810.850.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 28 24 1 3 64 14 73
2. Orlando Pirates 27 18 4 5 41 19 58
3. Sekhukhune Utd 29 13 7 9 39 33 46
4. Stellenbosch FC 27 12 9 6 32 20 45
5. TS Galaxy 29 9 11 9 33 31 38
6. Amazulu 29 11 5 13 31 35 38
7. Polokwane 29 9 10 10 20 25 37
8. Richards Bay 28 9 7 12 18 24 34
9. Kaizer Chiefs 29 8 9 12 27 34 33
10. Golden Arrows 26 8 9 9 21 30 33
11. Marumo Gallants FC 28 8 8 12 26 39 32
12. Magesi 26 7 8 11 16 25 29
13. Chippa Utd 26 7 7 12 18 24 28
14. SuperSport Utd 28 6 9 13 17 29 27
15. Cape Town City 28 6 7 15 14 31 25
16. Royal AM 11 1 5 5 10 14 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo