LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi

FT
1-0
Stellenbosch FC5
Amazulu7
0 : 3/42
0.970.850.801.00
FT
2-1
Magesi13
TS Galaxy4
0 : 01 3/4
-0.930.750.980.82
20/04
Hoãn
SuperSport Utd14
Orlando Pirates2
  
    
26/04
20h00
Polokwane6
SuperSport Utd14
0 : 01 3/4
0.960.800.870.93
26/04
Hoãn
Cape Town City15
Royal AM16
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/04
20h00
Golden Arrows9
Amazulu7
0 : 02
0.950.870.910.89
26/04
20h00
Kaizer Chiefs8
Marumo Gallants FC12
0 : 3/42
0.990.770.761.00
27/04
20h30
TS Galaxy4
Sekhukhune Utd3
0 : 1/22
-0.990.750.960.80
01/05
Hoãn
Orlando Pirates2
Magesi13
  
    
01/05
00h30
Stellenbosch FC5
Chippa Utd10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/05
00h30
Mamelodi Sun.1
Richards Bay11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 23 19 1 3 51 14 58
2. Orlando Pirates 20 15 1 4 32 14 46
3. Sekhukhune Utd 24 12 4 8 33 27 40
4. TS Galaxy 26 9 9 8 31 28 36
5. Stellenbosch FC 22 9 8 5 26 16 35
6. Polokwane 25 9 7 9 18 21 34
7. Amazulu 26 10 3 13 28 33 33
8. Kaizer Chiefs 25 8 7 10 24 29 31
9. Golden Arrows 21 7 8 6 18 21 29
10. Chippa Utd 22 7 6 9 17 17 27
11. Richards Bay 24 7 6 11 15 21 27
12. Marumo Gallants FC 25 7 6 12 22 36 27
13. Magesi 22 7 5 10 13 20 26
14. SuperSport Utd 23 5 8 10 13 23 23
15. Cape Town City 25 5 6 14 12 29 21
16. Royal AM 11 1 5 5 10 14 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo