Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi - Lịch giải Premier Soccer League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT
0-1
Durban City5
Kaizer Chiefs2
0 : 01 3/4
-0.930.750.860.94
FT
1-0
Siwelele13
Sekhukhune Utd1
0 : 01 1/2
-0.950.770.820.98
01/11
20h30
Mamelodi Sun.3
Orlando Pirates4
0 : 1/42
0.79-0.970.990.81
01/11
20h30
ORBIT College11
Magesi14
1/4 : 01 3/4
0.78-0.960.920.88
01/11
22h30
Polokwane6
Richards Bay12
0 : 1/41 1/2
0.970.850.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
01h15
Chippa Utd16
Amazulu7
0 : 01 3/4
-0.950.770.860.94
02/11
20h30
TS Galaxy8
Stellenbosch FC15
0 : 01 3/4
0.970.850.78-0.98
02/11
22h30
Golden Arrows9
Marumo Gallants FC10
0 : 01 3/4
0.840.980.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sekhukhune Utd 10 6 2 2 13 5 20
2. Kaizer Chiefs 10 5 4 1 9 5 19
3. Mamelodi Sun. 9 5 3 1 14 5 18
4. Orlando Pirates 8 6 0 2 10 3 18
5. Durban City 11 4 3 4 10 9 15
6. Polokwane 10 4 3 3 7 6 15
7. Amazulu 9 4 3 2 9 9 15
8. TS Galaxy 9 4 1 4 13 11 13
9. Golden Arrows 10 4 1 5 13 13 13
10. Marumo Gallants FC 10 3 3 4 10 11 12
11. ORBIT College 10 4 0 6 8 15 12
12. Richards Bay 10 3 2 5 7 11 11
13. Siwelele 11 3 2 6 5 10 11
14. Magesi 9 2 3 4 8 11 9
15. Stellenbosch FC 10 2 3 5 7 11 9
16. Chippa Utd 10 1 3 6 7 15 6
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo