Số liệu thống kê, nhận định AC HORSENS gặp LYNGBY
VĐQG Đan Mạch, vòng 32
AC Horsens
FT
0 - 0
(0-0)
Lyngby
- Thống kê AC Horsens đấu với Lyngby
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AC Horsens gặp Lyngby
AC Horsens
0%
Hòa
60%
Lyngby
40%
| 23/08 | Lyngby | 0 - 0 | AC Horsens |
| 12/07 | Lyngby | 1 - 0 | AC Horsens |
| 03/06 | AC Horsens | 0 - 0 | Lyngby |
| 16/04 | Lyngby | 2 - 1 | AC Horsens |
| 19/03 | Lyngby | 1 - 1 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS
| 30/11 | AC Horsens | 0 - 0 | Aalborg BK |
| 23/11 | AC Horsens | 3 - 1 | Hillerod |
| 08/11 | Kolding IF | 1 - 3 | AC Horsens |
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ LYNGBY1
| 29/11 | Hillerod | 1 - 0 | Lyngby |
| 22/11 | Lyngby | 2 - 0 | Esbjerg FB |
| 08/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 3 | Lyngby |
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
Nhận định, soi kèo AC Horsens vs Lyngby
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOR khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOR
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LYNG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Horsens gặp Lyngby
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 18 | 40 |
| 2. | Midtjylland | 18 | 10 | 6 | 2 | 48 | 21 | 36 |
| 3. | Brondby | 18 | 10 | 1 | 7 | 31 | 21 | 31 |
| 4. | Sonderjyske | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 25 | 29 |
| 5. | Kobenhavn | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 28 |
| 6. | Odense BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 32 | 37 | 26 |
| 7. | Viborg | 18 | 7 | 3 | 8 | 31 | 29 | 24 |
| 8. | Nordsjaelland | 18 | 8 | 0 | 10 | 29 | 32 | 24 |
| 9. | Randers | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 36 | 19 |
| 11. | Fredericia | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 44 | 14 |
| 12. | Vejle | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 35 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

