Số liệu thống kê, nhận định ALMERIA gặp BARCELONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 23
Almeria
El Bilal Toure (24')
FT
1 - 0
(1-0)
Barcelona
- Diễn biến trận đấu Almeria vs Barcelona trực tiếp
-
Kaiky

El Bilal Tour
89'
-
Fernando Martinez
87'
-
Samu Costa

Leo Baptista
83'
-
Alejandro Pozo

Inigo Eguara
83'
-
76'
Pablo Torre
Sergi Robert
-
Largie Ramazani

Lucas Roberton
76'
-
Adrian Embarba

Luis Suare
76'
-
76'
Angel Alarcon
Sergio Busquet
-
67'
Marcos Alonso
Jordi Alb
-
67'
Ronald Araujo
Eric Garci
-
57'
Gavi
-
54'
Raphinha
-
Chumi
53'
-
Lucas Robertone
47'
-
45'
Raphinha
Franck Kessi
-
35'
Eric Garcia
-
El Bilal Toure
24'
- Thống kê Almeria đấu với Barcelona
| 6(4) | Sút bóng | 13(1) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 13 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 5 |
| 28% | Cầm bóng | 72% |
Đội hình Almeria
-
13F. Martinez
-
21Chumi Brandariz
-
19Rodrigo Ely
-
22S. Babic
-
15Sergio Akieme
-
5L. Robertone
-
6de la Hoz
-
4I. Eguaras
-
12L. Baptistao
-
9E. Toure
-
16L. Suarez
- Đội hình dự bị:
-
10Adri Embarba
-
23Samu Costa
-
20A. Centelles
-
11Dyego Sousa
-
18Arnau Puigmal
-
8Portillo
-
2Kaiky
-
14Lazaro
-
24H. Mendes
-
1Diego Marino
-
7L. Ramazani
-
17Alejandro Pozo
Đội hình Barcelona
-
1Ter Stegen
-
18Jordi Alba
-
24Eric Garcia
-
15Christensen
-
20S. Roberto
-
21F. de Jong
-
5S. Busquets
-
19F. Kessie
-
6Gavi
-
9R. Lewandowski
-
11F. Torres
- Đội hình dự bị:
-
32Pablo Torre
-
36Arnau Tenas
-
13Inaki Pena
-
22Raphinha
-
4R. Araujo
-
28Alex Balde
-
17Alonso
-
23J. Kounde
-
38Angel Alarcon
Số liệu đối đầu Almeria gặp Barcelona
Almeria
20%
Hòa
0%
Barcelona
80%
- PHONG ĐỘ ALMERIA
- PHONG ĐỘ BARCELONA1
Nhận định, soi kèo Almeria vs Barcelona
Châu Á: 0.93*1 1/4 : 0*0.95
ALM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
4/5 trận gần đây của ALM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Almeria gặp Barcelona
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Real Madrid | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 10 | 27 |
| 2. | Barcelona | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 22 |
| 3. | Villarreal | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 20 |
| 4. | Atletico Madrid | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 19 |
| 5. | Espanyol | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 18 |
| 6. | Real Betis | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 16 |
| 7. | Rayo Vallecano | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
| 8. | Elche | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 14 |
| 9. | Athletic Bilbao | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
| 10. | Getafe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | 14 |
| 11. | Sevilla | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 16 | 13 |
| 12. | Alaves | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 12 |
| 13. | Celta Vigo | 10 | 1 | 7 | 2 | 11 | 13 | 10 |
| 14. | Osasuna | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 12 | 10 |
| 15. | Levante | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 16. | Real Sociedad | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | 9 |
| 17. | Mallorca | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | 9 |
| 18. | Valencia | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | 9 |
| 19. | Real Oviedo | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 19 | 7 |
| 20. | Girona | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 22 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 08/02 | |||
| 22h00 | Barcelona | vs | Mallorca |
| 22h00 | Villarreal | vs | Espanyol |
| 22h00 | Alaves | vs | Getafe |
| 22h00 | Valencia | vs | Real Madrid |
| 22h00 | Rayo Vallecano | vs | Real Oviedo |
| 22h00 | Sevilla | vs | Girona |
| 22h00 | Atletico Madrid | vs | Real Betis |
| 22h00 | Real Sociedad | vs | Elche |
| 22h00 | Athletic Bilbao | vs | Levante |
| 22h00 | Celta Vigo | vs | Osasuna |
BÌNH LUẬN:

