TRỰC TIẾP ANGERS VS CAEN

VĐQG Pháp, vòng 15

Angers

Pierrick Capelle (50')

FT

1 - 1

(0-0)

Caen

(62') Claudio Beauvue

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    88'

    Yacine Bammou
    Claudio Beauvu
  • Wilfried Kanga
    Stephane Bahoke

    85'

     
  •  

    84'

    Baissama Sankoh
    Ismael Diomand
  • Thomas Mangani
    Jeff Reine-Adelaïd

    82'

     
  • Cristian
    Flavien Tai

    71'

     
  •  

    71'

    Malik Tchokounte
    Enzo Crivell
  •  

    62'

    Claudio Beauvue
  •  

    53'

    Faycal Fajr
  • Pierrick Capelle 

    50'

     
  •  

    10'

    Ismael Diomande
  • Cheikh N'Doye 

    05'

     
- THỐNG KÊ
0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    L. Butelle
  • 4
    M. Pavlovic
  • 24
    R.Thomas
  • 8
    I.Traore
  • 20
    C.Diers
  • 17
    S. Ciss
  • 18
    B. Santamaria
  • 15
    P.Capelle
  • 25
    A. Bamba
  • 19
    B. Guillaume
  • 22
    Reine-Adelaide
- Đội hình dự bị:
  • 5
    T. Mangani
  • 1
    M. Michel
  • 7
    K. Toko Ekambi
  • 10
    G.Sunu
  • 9
    E. Crivelli
  • 11
    D. Nwakaeme
  • 2
    Angoula
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    B. Samba
  • 30
    B. Samba
  • 2
    Baysse
  • 24
    A. Djiku
  • 21
    F. Guilbert
  • 3
    Armougom
  • 14
    J. Gradit
  • 6
    Oniangué
  • 4
    I. Diomande
  • 10
    F. Fajr
  • 12
    Beauvue
- Đội hình dự bị:
  • 27
    T.Lemar
  • 1
    Zelazny
  • 5
    B. Sankoh
  • 22
    A. Mbengue
  • 7
    S. Khaoui
  • 18
    Bammou
  • 19
    Tchokounte
  • 17
    Deminguet
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Angers
40%
Hòa
20%
Caen
40%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.74*0 : 1/2*-0.94

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANGE khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: ANGE

Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.75

3/5 trận gần đây của ANGE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAE cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo