TRỰC TIẾP ANH NỮ VS THỤY ĐIỂN NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Hang 3
Francesca Kirby (31')
FT
(22') Sofia Jakobsson
(11') Kosovare Asllani
-
Jade Moore
90+4'
-
85'
Hedvig Lindahl -
Rachel Daly
Abbie McManu83'
-
Karen Carney
Nikita Parri74'
-
72'
Amanda Ilestedt
Nathalie Bjorn (chấn thương) -
Jodie Taylor
Beth Mea50'
-
45'
Julia Zigiotti Olme
Kosovare Asllan -
Francesca Kirby
31'
-
27'
Lina Hurtig
Fridolina Rolfo (chấn thương) -
22'
Sofia Jakobsson -
11'
Kosovare Asllani
13(4) | Sút bóng | 9(8) |
4 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
-
13C. Telford
-
15McManus
-
5S. Houghton
-
16J. Moore
-
3Greenwood
-
2L. Bronze
-
10F. Kirby
-
8J. Scott
-
22B. Mead
-
7N. Parris
-
18E. White
-
20K. Carney
-
1K. Bardsley
-
11T. Duggan
-
12D. Stokes
-
9J. Taylor
-
21. Earps
-
17R. Daly
-
4K. Walsh
-
14Williamson
-
19G. Stanway
-
23Staniforth
-
1Lindahl
-
3Sembrant
-
5Nilla Fischer
-
6Ericsson
-
4H. Glas
-
9K. Asllani
-
17C. Seger
-
15N. Bjorn
-
11Blackstenius
-
18F. Rolfo
-
10Jakobsson
-
13A. Ilestedt
-
22Olivia Schough
-
14J. Roddar
-
23Rubensson
-
2Andersson
-
12J. Falk
-
20M. Larsson
-
8L. Hurtig
-
21Z. Musovic
-
19Anvegard
-
16Zigiotti-Olme
-
7M. Janogy
17/07 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
06/04 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ |
27/07 | Anh Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ |
06/07 | Anh Nữ | 1 - 2 | Thụy Điển Nữ |
25/01 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
30/10 | Anh Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ |
26/10 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ |
17/07 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
13/07 | Anh Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
05/06 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Anh Nữ |
30/10 | Thụy Điển Nữ | 8 - 0 | Luxembourg Nữ |
26/10 | Luxembourg Nữ | 0 - 4 | Thụy Điển Nữ |
17/07 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
13/07 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ |
04/06 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ |
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.86
ENGW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SWEW thi đấu thiếu ổn định: thua kèo 2/3 trận SK vừa qua.Dự đoán: ENGW
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của SWEW có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
15h00 | Thụy Điển Nữ | 2 - 0 | Australia Nữ |