Số liệu thống kê, nhận định ASHDOD gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 16
Ashdod
FT
3 - 5
(2-2)
Bnei Sakhnin
- Thống kê Ashdod đấu với Bnei Sakhnin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ashdod gặp Bnei Sakhnin
Ashdod
0%
Hòa
60%
Bnei Sakhnin
40%
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
27/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Ashdod |
01/01 | Ashdod | 3 - 5 | Bnei Sakhnin |
14/09 | Bnei Sakhnin | 2 - 2 | Ashdod |
02/03 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ ASHDOD
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
27/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
27/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Ashdod |
Nhận định, soi kèo Ashdod vs Bnei Sakhnin
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. ASHD có thể tận dụng lợi thế sân nhà để đánh bại đội khách.Dự đoán: ASHD
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
5 trận gần đây của BSAK có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ashdod gặp Bnei Sakhnin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
4. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Maccabi TA | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
6. | Bnei Sakhnin | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
8. | Hapoel Haifa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 |
10. | H. Petah Tikva | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | HIK Shmona | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: