Số liệu thống kê, nhận định ASTERAS TRIPOLIS gặp AE LARISA
VĐQG Hy Lạp, vòng 18
Asteras Tripolis
FT
1 - 0
(0-0)
AE Larisa
- Thống kê Asteras Tripolis đấu với AE Larisa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Asteras Tripolis gặp AE Larisa
Asteras Tripolis
60%
Hòa
20%
AE Larisa
20%
| 14/09 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | AE Larisa |
| 23/01 | Asteras Tripolis | 1 - 0 | AE Larisa |
| 18/10 | AE Larisa | 1 - 3 | Asteras Tripolis |
| 07/06 | AE Larisa | 1 - 2 | Asteras Tripolis |
| 02/03 | AE Larisa | 3 - 0 | Asteras Tripolis |
- PHONG ĐỘ ASTERAS TRIPOLIS
| 07/12 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Levadiakos |
| 03/12 | Asteras Tripolis | 5 - 0 | Ilioupoli |
| 30/11 | Atromitos | 0 - 1 | Asteras Tripolis |
| 23/11 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Panetolikos |
| 09/11 | Aris Salonica | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
- PHONG ĐỘ AE LARISA1
| 07/12 | AE Larisa | 2 - 2 | Panathinaikos |
| 03/12 | AE Larisa | 0 - 1 | Atromitos |
| 30/11 | Aris Salonica | 2 - 1 | AE Larisa |
| 25/11 | AE Larisa | 1 - 2 | OFI Creta |
| 08/11 | Panetolikos | 3 - 0 | AE Larisa |
Nhận định, soi kèo Asteras Tripolis vs AE Larisa
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATRI khi thắng 10/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATRI
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.79
4/5 trận gần đây của ATRI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LARI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Asteras Tripolis gặp AE Larisa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 34 |
| 2. | PAOK Salonica | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 32 |
| 3. | AEK Athens | 13 | 10 | 1 | 2 | 19 | 10 | 31 |
| 4. | Levadiakos | 13 | 6 | 4 | 3 | 31 | 17 | 22 |
| 5. | Volos NFC | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 22 |
| 6. | Panathinaikos | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 14 | 19 |
| 7. | Kifisia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 22 | 16 |
| 8. | Aris Salonica | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 16 | 16 |
| 9. | Panetolikos | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | 15 |
| 10. | Asteras Tripolis | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 18 | 12 |
| 11. | Atromitos | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 20 | 9 |
| 12. | OFI Creta | 12 | 3 | 0 | 9 | 11 | 25 | 9 |
| 13. | AE Larisa | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 24 | 8 |
| 14. | Panserraikos | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 32 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

