Số liệu thống kê, nhận định ATALANTA gặp LECCE
VĐQG Italia, vòng 34
Atalanta
Mateo Retegui (PEN 69')
FT
1 - 1
(0-1)
Lecce
(PEN 29') Jesper Karlsson
- Diễn biến trận đấu Atalanta vs Lecce trực tiếp
-
85'
Ylber Ramadani
Balthazar Pierre
-
85'
Rares Burnete
Ante Rebi
-
Lazar Samardzic

Ederso
80'
-
Daniel Maldini

Mateo Retegu
80'
-
Davide Zappacosta
78'
-
76'
Danilo Veiga
Santiago Pierott
-
70'
Thorir Helgason
Jesper Karlsso
-
Mateo Retegui
69'
-
Charles De Ketelaere

Mario Pasali
64'
-
Matteo Ruggeri

Odilon Kossouno
59'
-
49'
Antonino Gallo
-
Juan Cuadrado

Raoul Bellanov
45'
-
29'
Jesper Karlsson
- Thống kê Atalanta đấu với Lecce
| 21(6) | Sút bóng | 10(3) |
| 12 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 74% | Cầm bóng | 26% |
Đội hình Atalanta
-
29M. Carnesecchi
-
3O. Kossounou
-
4I. Hien
-
19B. Djimsiti
-
16R. Bellanova
-
15M. de Roon
-
13Ederson
-
77D. Zappacosta
-
8M. Pasalic
-
11A. Lookman
-
32M. Retegui
- Đội hình dự bị:
-
31F. Rossi
-
22M. Ruggeri
-
28Rui Patricio
-
70D. Maldini
-
7J. Cuadrado
-
6I. Sulemana
-
17C. De Ketelaere
-
44M. Brescianini
-
24L. Samardzic
-
2Rafael Toloi
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
6F. Baschirotto
-
4K. Gaspar
-
25A. Gallo
-
12F. Guilbert
-
77M. Kaba
-
75B. Pierret
-
29L. Coulibaly
-
3A. Rebic
-
37J. Karlsson
-
50S. Pierotti
- Đội hình dự bị:
-
14Þ. Helgason
-
44Tiago Gabriel
-
32J. Samooja
-
20Y. Ramadani
-
10R. Oudin
-
8H. Rafia
-
99P. Rodriguez
-
22L. Banda
-
23R. Burnete
-
1C. Früchtl
-
17D. Veiga
Số liệu đối đầu Atalanta gặp Lecce
Atalanta
80%
Hòa
20%
Lecce
0%
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- PHONG ĐỘ LECCE1
Nhận định, soi kèo Atalanta vs Lecce
Châu Á: 0.93*0 : 1 3/4*0.95
LEC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATA khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.90*3*0.98
3/5 trận gần đây của LEC có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Atalanta gặp Lecce
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |
BÌNH LUẬN:

