TRỰC TIẾP LECCE VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 37
Lecce
FT
0 - 2
(0-0)
Atalanta
(53') Gianluca Scamacca
(48') Charles De Ketelaere
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Hamza Rafia
Ylber Ramadan83'
-
75'
Mitchel Bakker
Giovanni Bonfanti (chấn thương) -
68'
Michel Adopo
Mario Pasali -
67'
Rafael Toloi -
62'
Berat Djimsiti
Gianluca Scamacc -
Remi Oudin
Joan Gonzale55'
-
Santiago Pierotti
Patrick Dorg54'
-
Alexis Blin
Medon Berish54'
-
53'
Gianluca Scamacca -
48'
Charles De Ketelaere -
45'
Ederson
Davide Zappacost -
45'
Charles De Ketelaere
El Bilal Tour -
44'
Mario Pasalic -
37'
El Bilal Toure -
Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey (chấn thương)29'
-
25'
Hans Hateboer
- THỐNG KÊ
11(3) | Sút bóng | 19(9) |
2 | Phạt góc | 5 |
7 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 0 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
6F. Baschirotto
-
5M. Pongracic
-
25A. Gallo
-
16J. Gonzalez
-
18M. Berisha
-
20Y. Ramadani
-
13P. Dorgu
-
9N. Krstovic
-
91R. Piccoli
- Đội hình dự bị:
-
98A. Borbei
-
23S. Esposito
-
8H. Rafia
-
59A. Touba
-
29A. Blin
-
21F. Brancolini
-
7P. Almqvist
-
10R. Oudin
-
50S. Pierotti
-
40J. Samooja
-
45R. Burnete
-
12L. Venuti
-
83D. Samek
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
43G. Bonfanti
-
4I. Hien
-
2Rafael Toloi
-
77D. Zappacosta
-
42G. Scalvini
-
8M. Pasalic
-
33Hateboer
-
59A. Miranchuk
-
90G. Scamacca
-
10E. Toure
- Đội hình dự bị:
-
31F. Rossi
-
25M. Adopo
-
22M. Ruggeri
-
13Ederson
-
17C. De Ketelaere
-
20M. Bakker
-
29M. Carnesecchi
-
19B. Djimsiti
-
11A. Lookman
-
44Leonardo Mendicino
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
40%
Hòa
0%
Atalanta
60%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ ATALANTA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*3/4 : 0*0.94
LEC đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, ATA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
5. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
6. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
7. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: