Số liệu thống kê, nhận định AUSTRALIA gặp LEBANON
VLWC KV Châu Á, vòng 3
Australia
Kye Rowles (54')
Keanu Baccus (05')
FT
2 - 0
(1-0)
Lebanon
- Diễn biến trận đấu Australia vs Lebanon trực tiếp
-
85'
Gabriel Bitar
Bassel Jrad
-
78'
Karim Darwich
Omar Bugie
-
78'
Nader Matar
Ali Tneic
-
Keanu Baccus
78'
-
John Iredale

Adam Taggar
67'
-
Mitch Duke

Kusini Yeng
66'
-
66'
Daniel Lajud
Hassan Maatou
-
Nathaniel Atkinson
61'
-
Kye Rowles
54'
-
45'
Mohamad Haidar
Hasan Srou
-
Ajdin Hrustic

Jordan Bos (chấn thương)
42'
-
Jordan Bos

Riley McGree (chấn thương)
16'
-
Keanu Baccus
05'
- Thống kê Australia đấu với Lebanon
| 10(6) | Sút bóng | 6(3) |
| 9 | Phạt góc | 1 |
| 14 | Phạm lỗi | 4 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 5 | Việt vị | 0 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
Đội hình Australia
-
1M. Ryan
-
3N. Atkinson
-
19H. Souttar
-
21C. Burgess
-
4K. Rowles
-
8C. Metcalfe
-
17K. Baccus
-
22J. Irvine
-
11K. Yengi
-
23A. Taggart
-
14R. McGree
- Đội hình dự bị:
-
12T. Glover
-
6P. Yazbek
-
20J. Iredale
-
16B. Borello
-
5J. Bos
-
15M. Duke
-
7S. Silvera
-
10A. Hrustic
-
13G. Jones
-
9B. Fornaroli
-
2T. Deng
-
18J. Gauci
Đội hình Lebanon
-
21Mostafa Matar
-
4Hassan Chaitou
-
3Maher Sabra
-
16Walid Shour
-
13K. Khamis
-
5N. Nassar
-
22Bassel Jradi
-
12Hasan Srour
-
20Ali Tneich
-
7H. Maatouk
-
11O. Bugiel
- Đội hình dự bị:
-
8Ali Dhaini
-
18Farah Shahin
-
1Mehdi Khalil
-
17A. Al Haj
-
10M. Haidar
-
15Gabriel Bitar
-
23Ali Sabeh
-
9Karim Darwich
-
19D. Lajud
-
6Jackson Khoury
-
2Sharafeddine
-
14Nader Matar
Số liệu đối đầu Australia gặp Lebanon
Australia
100%
Hòa
0%
Lebanon
0%
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA
- PHONG ĐỘ LEBANON1
Nhận định, soi kèo Australia vs Lebanon
Châu Á: 0.97*0 : 2 1/2*0.79
AUS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LEB thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AUS
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của AUS có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Australia gặp Lebanon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN:

