Số liệu thống kê, nhận định AUXERRE gặp STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 8
Hamed Traore (52')
Sinaly Diomande (16')
FT
(90+5') Keito Nakamura
- Diễn biến trận đấu Auxerre vs Stade Reims trực tiếp
-
90+5'
Marshall Munetsi
-
Clement Akpa
90+5'
-
90+5'
Keito Nakamura
-
84'
Amadou Kone
Valentin Atangana Edo
-
Ado Onaiwu

Gaëtan Perri
84'
-
Lassine Sinayoko

Florian Ay
76'
-
Theo Bair

Hamed Traore (chấn thương)
75'
-
74'
Niama Sissoko
Amine Salam
-
Clement Akpa

Gabriel Osho (chấn thương)
69'
-
60'
Joseph Okumu
Cedric Kipr
-
60'
Mamadou Diakhon
Teddy Teum
-
60'
Nhoa Sangui
Aurelio But
-
56'
Aurelio Buta
-
Hamed Traore
52'
-
Hamed Traore
23'
-
Sinaly Diomande
16'
-
01'
Valentin Atangana Edoa
- Thống kê Auxerre đấu với Stade Reims
| 10(8) | Sút bóng | 15(3) |
| 5 | Phạt góc | 9 |
| 6 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 35% | Cầm bóng | 65% |
Đội hình Auxerre
-
16D. Leon
-
20S. Diomande
-
4Jubal
-
3G. Osho
-
23K. Hoever
-
97R. Raveloson
-
27K. Danois
-
14G. Mensah
-
10G. Perrin
-
25H. Traore
-
19F. Aye
-
18K. Ruiz-Atil
-
40Theo De Percin
-
77S. Dembele
-
5H. Ndong
-
24K. Boto
-
17L. Sinayoko
-
9T. Bair
-
45A. Onaiwu
-
92C. Akpa
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
18S. Akieme
-
5E. Agbadou
-
21C. Kipre
-
23Aurelio Buta
-
6V. Atangana Edoa
-
15M. Munetsi
-
17K. Nakamura
-
10T. Teuma
-
7J. Ito
-
11A. Salama
-
25T. De Smet
-
74Niama Sissoko
-
4M. Busi
-
55N. Sangui
-
20I. Kebbal
-
19J. Wilson-Esbrand
-
2J. Okumu
-
72A. Kone
-
67M. Diakhon
Số liệu đối đầu Auxerre gặp Stade Reims
| 09/03 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre |
| 20/10 | Auxerre | 2 - 1 | Stade Reims |
| 10/08 | Stade Reims | 2 - 2 | Auxerre |
| 10/08 | Stade Reims | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/02 | Auxerre | 0 - 0 | Stade Reims |
| 09/12 | Stade Reims | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
Nhận định, soi kèo Auxerre vs Stade Reims
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
AUX đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, REI thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
5 trận gần đây của AUX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Auxerre gặp Stade Reims
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 2. | PSG | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 12 | 33 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Lyon | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 16 | 24 |
| 6. | Stade Rennais | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 23 | 24 |
| 7. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 9. | Toulouse | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 20 |
| 10. | Stade Brestois | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | 19 |
| 11. | Angers | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 17 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | 16 |
| 15. | Le Havre | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 21 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 24 | 11 |
| 18. | Metz | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 34 | 11 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h45 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
| 22h00 | Nice | 3 - 2 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 00h00 | Angers | 1 - 1 | Monaco |
| 02h05 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre |
| 20h00 | Lens | 2 - 1 | Paris FC |
| 22h15 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 22h15 | Toulouse | 4 - 0 | Metz |
| 22h15 | Lorient | 3 - 3 | Stade Brestois |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 2 | Lille |

