Số liệu thống kê, nhận định AUXERRE gặp TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 18
FT
(88') Thijs Dallinga
(75') Zakaria Aboukhlal
(PEN 41') Branco van den Boomen
(33') Anthony Rouault
(04') Fares Chaïbi
- Diễn biến trận đấu Auxerre vs Toulouse trực tiếp
-
Jubal
88'
-
88'
Thijs Dallinga
-
79'
Thijs Dallinga
Ado Onaiw
-
79'
Naatan Skytta
Branco van den Boome
-
Isaak Toure

Gideon Mensah (chấn thương)
78'
-
75'
Zakaria Aboukhlal
-
73'
Veljko Birmancevic
Rafael Rata
-
72'
Warren Kamanzi
Issiaga Syll
-
Gauthier Hein

Hamza Sakh
67'
-
Nuno da Costa

Lassine Sinayok
67'
-
60'
Zakaria Aboukhlal
Brecht Dejaeger
-
Gideon Mensah
55'
-
Youssouf M'Changama

Akim Zedadk
45'
-
Gaetan Perrin

Matthis Ablin
45'
-
44'
Issiaga Sylla
-
M'Baye Niang
42'
-
41'
Branco van den Boomen
-
33'
Anthony Rouault
-
04'
Fares Chaïbi
- Thống kê Auxerre đấu với Toulouse
| 19(4) | Sút bóng | 9(7) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 22 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Auxerre
-
23Costil
-
97R. Raveloson
-
4Jubal
-
27J. Jeanvier
-
13A. Zedadka
-
22H. Sakhi
-
12B. Toure
-
14G. Mensah
-
17L. Sinayoko
-
11M. Niang
-
19M. Abline
-
21R. Dugimont
-
6Y. M'Changama
-
35K. Danois
-
16D. Leon
-
29M. Autret
-
95S. Toure
-
10G. Perrin
-
9Nuno da Costa
-
7G. Hein
Đội hình Toulouse
-
30M. Dupe
-
23M. Diarra
-
2R. Nicolaisen
-
4A. Rouault
-
12I. Sylla
-
8Van den Boomen
-
17S. Spierings
-
10B. Dejaegere
-
21Rafael Ratao
-
7A. Onaiwu
-
28F. Chaibi
-
11Y. Begraoui
-
27T. Dallinga
-
32Mawissa Elebi
-
16K. Haug
-
27T. Dallinga
-
6Z. Aboukhlal
-
14Logan Costa
-
19V. Birmancevic
-
22N. Skytta
-
26W. Kamanzi
Số liệu đối đầu Auxerre gặp Toulouse
Nhận định, soi kèo Auxerre vs Toulouse
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
AUX thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Trái lại, TOU chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của AUX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Auxerre gặp Toulouse
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

