Số liệu thống kê, nhận định B.D.NHA gặp T.N.KỲ

VLWC KV Châu Âu, vòng Play-off

B.D.Nha

Matheus Nunes (90+4')
Diogo Jota (42')
Otavio (15')

FT

3 - 1

(2-0)

T.N.Kỳ

(65') Burak Yilmaz

- Diễn biến trận đấu B.D.Nha vs T.N.Kỳ trực tiếp

  •  

    90+6'

    Dorukhan Tokoz
  • Matheus Nunes 

    90+4'

     
  •  

    90'

    Serdar Dursun
    Berkan Kutl
  • Rafael Leao
    Otavi

    89'

     
  • Matheus Nunes
    Joao Moutinh

    88'

     
  • Nuno Mendes
    Raphaël Guerreir

    88'

     
  • Joao Moutinho 

    86'

     
  •  

    80'

    Yusuf Yazici
    Mehmet Zeki Çeli
  •  

    80'

    Dorukhan Tokoz
    Orkun Kokc
  • William Carvalho
    Bruno Fernande

    80'

     
  •  

    76'

    Merih Demiral
  • Joao Felix
    Diogo Jot

    71'

     
  •  

    69'

    Hakan Calhanoglu
  •  

    66'

    Enes Ünal
    Muhammed Kerem Aktürkogl
  •  

    65'

    Burak Yilmaz
  • Diogo Jota 

    42'

     
  • Diogo Jota 

    35'

     
  •  

    34'

    Mehmet Zeki Çelik
  • Otavio 

    15'

     

- Thống kê B.D.Nha đấu với T.N.Kỳ

16(7) Sút bóng 12(5)
2 Phạt góc 1
14 Phạm lỗi 14
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 4
4 Việt vị 2
60% Cầm bóng 40%

Đội hình B.D.Nha

  • 22
    Rui Silva
  • 6
    Jose Fonte
  • 13
    Danilo Pereira
  • 5
    Guerreiro
  • 20
    Diogo Dalot
  • 11
    B. Fernandes
  • 8
    Moutinho
  • 16
    Otavio
  • 10
    Bernardo Silva
  • 7
    Ronaldo
  • 19
    Diogo Jota
- Đội hình dự bị:
  • 17
    G. Guedes
  • 3
    Pepe
  • 14
    W. Carvalho
  • 2
    Nuno Mendes
  • 9
    Andre Silva
  • 21
    Diogo Jota
  • 4
    R. Dias
  • 15
    Rafael Leao
  • 12
    Anthony Lopes
  • 18
    Matheus Nunes
  • 1
    Rui Patricio
  • 23
    Joao Felix

Đội hình T.N.Kỳ

  • 23
    U. Cakır
  • 3
    M. Demiral
  • 4
    C. Soyuncu
  • 15
    O. Kabak
  • 10
    Calhanoglu
  • 13
    U. Meras
  • 19
    O. Kokcu
  • 21
    I. Kahveci
  • 2
    Z. Celik
  • 17
    B. Yılmaz
  • 7
    C. Under
- Đội hình dự bị:
  • 12
    A. Bayındır
  • 8
    D. Tokoz
  • 18
    M. Muldur
  • 11
    Y. Yazıcı
  • 5
    O. Yokuslu
  • 6
    O. Tufan
  • 20
    D. Turuc
  • 9
    S. Dursun
  • 14
    T. Antalyalı
  • 1
    M. Gunok
  • 16
    E. Unal
  • 22
    K. Ayhan

Số liệu đối đầu B.D.Nha gặp T.N.Kỳ

B.D.Nha
60%
Hòa
20%
T.N.Kỳ
20%

Nhận định, soi kèo B.D.Nha vs T.N.Kỳ

Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*0.98

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên POR khi thắng cách biệt trận DD EURO gần nhất.

Dự đoán: POR

Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.81

4/5 trận gần đây của POR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng B.D.Nha gặp T.N.Kỳ

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo