Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp OOSTENDE
VĐQG Bỉ, vòng 20
Beerschot-Wilrijk
FT
0 - 2
(0-2)
Oostende
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với Oostende
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp Oostende
Beerschot-Wilrijk
20%
Hòa
20%
Oostende
60%
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Oostende |
18/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Oostende |
18/09 | Oostende | 3 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
12/04 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Oostende |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
09/08 | RFC Seraing | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ OOSTENDE1
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs Oostende
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
5 trận gần đây của BWI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OOS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp Oostende
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
12. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
13. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
14. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
15. | RAA L Louviere | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: