Số liệu thống kê, nhận định BORDEAUX gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 27
Bordeaux
Samuel Kalu (14')
FT
1 - 2
(1-0)
Metz
(90+1') Vagner Dias
(72') Thomas Delaine
- Diễn biến trận đấu Bordeaux vs Metz trực tiếp
-
90+1'
Vagner Dias
-
Sekou Mara

Remi Oudi
84'
-
83'
Thierry Ambrose
Lamine Guey
-
Issouf Sissokho

Mehdi Zerkan
76'
-
Hatem Ben Arfa

Samuel Kal
76'
-
72'
Thomas Delaine
-
66'
Vincent Pajot
Victorien Angba
-
66'
Vagner Dias
Aaron Leya Isek
-
57'
Farid Boulaya
-
Laurent Koscielny
54'
-
51'
Fabien Centonze
-
Samuel Kalu
14'
- Thống kê Bordeaux đấu với Metz
| 8(1) | Sút bóng | 15(5) |
| 1 | Phạt góc | 10 |
| 18 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Bordeaux
-
1Costil
-
24P. Baysse
-
6Koscielny
-
4Mexer
-
20Y. Sabaly
-
15J. Seri
-
17M. Zerkane
-
27T. Lacoux
-
28R. Oudin
-
18Hwang Ui-jo
-
10S. Kalu
- Đội hình dự bị:
-
8Ben Arfa
-
7Briand
-
12de Preville
-
29M.Poundje
-
25E. Kwateng
-
16Poussin
-
36Sekou Mara
-
31Traore
-
33Issouf Sissokho
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
21J. Boye
-
23B. Kouyate
-
2D. Bronn
-
17T. Delaine
-
15C. Sabaly
-
5V. Angban
-
18F. Centonze
-
10F. Boulaya
-
24Aaron Iseka Leya
-
13M. Gueye
- Đội hình dự bị:
-
14V. Pajot
-
6M. Fofana
-
30M. Caillard
-
9T. Ambrose
-
3M. Udol
-
22Y. Maziz
-
27Vagner
-
12W. Tchimbembe
-
26P. Yade
Số liệu đối đầu Bordeaux gặp Metz
Bordeaux
40%
Hòa
20%
Metz
40%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
| 22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
| 24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
| 18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
| 11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
| 04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
- PHONG ĐỘ METZ1
Nhận định, soi kèo Bordeaux vs Metz
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.97
BOR thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, MET đang chơi tốt khi thắng 4/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MET
Tài xỉu: 0.83*2*-0.95
3/5 trận gần đây của BOR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bordeaux gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN:

