Số liệu thống kê, nhận định BOTEV VRATSA gặp DUNAV RUSE
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 3
Botev Vratsa
FT
0 - 0
(0-0)
Dunav Ruse
- Thống kê Botev Vratsa đấu với Dunav Ruse
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Botev Vratsa gặp Dunav Ruse
Botev Vratsa
40%
Hòa
60%
Dunav Ruse
0%
07/07 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Dunav Ruse |
29/06 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Botev Vratsa |
29/02 | Dunav Ruse | 0 - 0 | Botev Vratsa |
21/09 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Dunav Ruse |
11/11 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Dunav Ruse |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA
12/09 | Beroe | 2 - 0 | Botev Vratsa |
29/08 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Cherno More |
24/08 | PFK Dobrudzha | 0 - 2 | Botev Vratsa |
18/08 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Levski Sofia |
09/08 | PFK Montana | 0 - 0 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ DUNAV RUSE1
14/12 | Levski Sofia | 1 - 0 | Dunav Ruse |
30/10 | Dunav Ruse | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
22/11 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Levski Sofia |
13/07 | Dunav Ruse | 1 - 0 | Tsarsko Selo |
07/07 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Dunav Ruse |
Nhận định, soi kèo Botev Vratsa vs Dunav Ruse
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BVRA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BVRA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BVRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Botev Vratsa gặp Dunav Ruse
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 16 |
4. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
5. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 15 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
10. | Cska Sofia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 7 |
11. | Spartak Varna | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 |
12. | Arda Kardzhali | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | 6 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: