Số liệu thống kê, nhận định BRABRAND IF gặp ROSKILDE
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 31
Brabrand IF
FT
2 - 1
(0-1)
Roskilde
- Thống kê Brabrand IF đấu với Roskilde
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Brabrand IF gặp Roskilde
Brabrand IF
20%
Hòa
40%
Roskilde
40%
| 15/11 | Brabrand IF | 1 - 1 | Roskilde |
| 11/10 | Roskilde | 5 - 1 | Brabrand IF |
| 28/10 | Roskilde | 4 - 4 | Brabrand IF |
| 16/09 | Brabrand IF | 0 - 1 | Roskilde |
| 16/05 | Brabrand IF | 2 - 1 | Roskilde |
- PHONG ĐỘ BRABRAND IF
| 15/11 | Brabrand IF | 1 - 1 | Roskilde |
| 08/11 | Ishoj IF | 2 - 2 | Brabrand IF |
| 01/11 | Brabrand IF | 2 - 0 | Hellerup |
| 25/10 | AB Gladsaxe | 3 - 1 | Brabrand IF |
| 18/10 | Brabrand IF | 4 - 0 | VSK Aarhus |
- PHONG ĐỘ ROSKILDE1
| 15/11 | Brabrand IF | 1 - 1 | Roskilde |
| 08/11 | Skive IK | 1 - 1 | Roskilde |
| 01/11 | Roskilde | 1 - 2 | Thisted |
| 25/10 | VSK Aarhus | 1 - 1 | Roskilde |
| 18/10 | Roskilde | 2 - 0 | Fremad Amager |
Nhận định, soi kèo Brabrand IF vs Roskilde
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROSK khi thắng 1/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROSK
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của BIF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brabrand IF gặp Roskilde
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lyngby | 17 | 9 | 5 | 3 | 37 | 19 | 32 |
| 2. | Hvidovre IF | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 18 | 29 |
| 3. | Hillerod | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 23 | 29 |
| 4. | AC Horsens | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 15 | 28 |
| 5. | Esbjerg FB | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 24 | 26 |
| 6. | Aalborg BK | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 25 | 25 |
| 7. | Kolding IF | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 25 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 29 | 22 |
| 9. | Aarhus Fremad | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 24 | 19 |
| 10. | HB Koge | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 32 | 18 |
| 11. | Hobro I.K. | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 28 | 15 |
| 12. | Middelfart | 17 | 1 | 6 | 10 | 16 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

