Số liệu thống kê, nhận định CANADA gặp MEXICO
VLWC KV Concacaf, vòng 8
Canada
Cyle Larin (52')
Cyle Larin (45+2')
FT
2 - 1
(1-0)
Mexico
(90') Hector Herrera
- Diễn biến trận đấu Canada vs Mexico trực tiếp
-
90+8'
Nestor Araujo
-
90'
Hector Herrera
-
Jonathan Osorio

Alphonso Davie
88'
-
Lucas Cavallini

Jonathan David (chấn thương)
88'
-
74'
Andres Guardado
Edson Alvare
-
Jonathan David

Cyle Lari
73'
-
59'
Francisco Cordova
Orbelin Pined
-
Cyle Larin
52'
-
Cyle Larin
45+2'
-
45'
Roberto Alvarado
Hirving Lozan
-
45'
Jesus Corona
Julio Domingue
-
Steven Vitoria

Doneil Henr
38'
-
15'
Hirving Lozano
-
Doneil Henry
13'
- Thống kê Canada đấu với Mexico
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Canada
-
18J. Leutwiler
-
2A. Johnston
-
3S. Adekugbe
-
4K. Miller
-
22R. Laryea
-
15D. Henry
-
7S. Eustaquio
-
11T. Corbeanu
-
13A. Hutchinson
-
19A. Davies
-
17C. Larin
- Đội hình dự bị:
-
1J. Pantemis
-
21L. Millar
-
8D. Wotherspoon
-
16M. Crepeau
-
20J. David
-
10J. Osorio
-
6S. Piette
Đội hình Mexico
-
13G. Ochoa
-
23J. Gallardo
-
5J. Vasquez
-
3J. Dominguez
-
2Araujo
-
16H. Herrera
-
4E. Alvarez
-
6J. Sanchez
-
22H. Lozano
-
9R. Jimenez
-
10O. Pineda
- Đội hình dự bị:
-
1A. Talavera
-
8C. Rodriguez
-
14S. Cordova
-
17J. Corona
-
18A. Guardado
-
20R. Alvarado
-
7L. Romo
-
11R. Funes Mori
Số liệu đối đầu Canada gặp Mexico
Canada
20%
Hòa
40%
Mexico
40%
- PHONG ĐỘ CANADA
- PHONG ĐỘ MEXICO1
Nhận định, soi kèo Canada vs Mexico
Châu Á: 0.79*1/4 : 0*-0.92
CND đang thi đấu ổn định: thắng 2 trận gần đây. Trong khi đó, MEX thi đấu thiếu ổn định: thua 2 trận vừa qua.Dự đoán: CND
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của CND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEX cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Canada gặp Mexico
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CONCACAF
BÌNH LUẬN:

