TRỰC TIẾP MEXICO VS CANADA
Concacaf Gold Cup, vòng Ban Ket
Hector Herrera (90+9')
Orbelin Pineda (PEN 45+2')
FT
(57') Tajon Buchanan
-
Nestor Araujo
Jesus Coron90+12'
-
90+12'
Maxime Crepeau -
Hector Herrera
90+9'
-
Jesus Gallardo
79'
-
Rodolfo Pizarro
Orbelin Pined78'
-
78'
Liam Fraser
Mark-Anthony Kay -
69'
Theo Corbeanu
Tesho Akindel -
Erick Gutierrez
68'
-
Erick Gutierrez
Jonathan dos Santo61'
-
57'
Tajon Buchanan -
49'
David Junior Hoilett -
49'
Tajon Buchanan -
Orbelin Pineda
45+2'
-
45'
Doneil Henry
14(7) | Sút bóng | 9(3) |
4 | Phạt góc | 2 |
17 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
60% | Cầm bóng | 40% |
-
1A. Talavera
-
21L. Rodriguez
-
3C. Salcedo
-
15H. Moreno
-
23J. Gallardo
-
6J. dos Santos
-
4E. Alvarez
-
16H. Herrera
-
17J. Corona
-
11R. Funes Mori
-
10O. Pineda
-
20J. Orozco
-
12R. Cota
-
7E. Sanchez
-
9A. Pulido
-
2Araujo
-
24Moreno
-
5O. Rodriguez
-
14E. Gutierrez
-
8K. Alvarez
-
13A. Cervantes
-
18E. Alvarez
-
19G. Sepulveda
-
16M. Crepeau
-
4K. Miller
-
15D. Henry
-
2A. Johnston
-
22R. Laryea
-
14M. Kaye
-
7S. Eustaquio
-
12T. Buchanan
-
21J. Osorio
-
24T. Akindele
-
10J. Hoilett
-
6S. Piette
-
18J. Leutwiler
-
3T. Pasher
-
1D. St. Clair
-
20J. David
-
8L. Fraser
-
13F. Sturing
-
11T. Corbeanu
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MEX khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEX
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của MEX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 7 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | St.Kitts and Nevis | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Qatar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Honduras | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Martinique | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | 3 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Guatemala | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 4 | |||||||||||
4. | Cuba | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |