Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp RE MOUSCRON
VĐQG Bỉ, vòng 32
Charleroi
FT
1 - 1
(0-0)
RE Mouscron
- Thống kê Charleroi đấu với RE Mouscron
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp RE Mouscron
Charleroi
20%
Hòa
60%
RE Mouscron
20%
05/04 | Charleroi | 1 - 1 | RE Mouscron |
28/09 | RE Mouscron | 1 - 1 | Charleroi |
22/12 | RE Mouscron | 1 - 1 | Charleroi |
26/10 | Charleroi | 1 - 0 | RE Mouscron |
02/02 | RE Mouscron | 3 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ RE MOUSCRON1
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs RE Mouscron
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.92
MPER thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 11/15 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp RE Mouscron
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
5. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
8. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
9. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
10. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
11. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: