TRỰC TIẾP CHERNOMORETS VS DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 1
Chernomorets
FT
3 - 0
(0-0)
Desna Chernigiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chernomorets
40%
Hòa
0%
Desna Chernigiv
60%
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
25/07 | Desna Chernigiv | 3 - 0 | Chernomorets |
29/05 | Chernomorets | 3 - 0 | Desna Chernigiv |
05/05 | Desna Chernigiv | 2 - 4 | Chernomorets |
10/11 | Desna Chernigiv | 2 - 0 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
23/11 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | Chernomorets |
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
02/11 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Chernomorets |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
20/10 | Chernomorets | 1 - 1 | Veres Rivne |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV1
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
CHER đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DCHE thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.
Dự đoán: CHER
3/5 trận gần đây của DCHE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 35 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | 21 |
6. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
7. | LNZ Cherkasy | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | 18 |
8. | Vorskla | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | 16 |
9. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
10. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
11. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
12. | Kolos Kovalivka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | 13 |
13. | Chernomorets | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: