Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp POLITEHNICA IASI
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Chindia Targoviste
FT
0 - 2
(0-1)
Politehnica Iasi
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Politehnica Iasi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Politehnica Iasi
Chindia Targoviste
50%
Hòa
0%
Politehnica Iasi
50%
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ POLITEHNICA IASI1
02/06 | FC Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
25/05 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC Metaloglobus |
18/05 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Politehnica Iasi
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của POLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Politehnica Iasi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
3. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
4. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
5. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: