Số liệu thống kê, nhận định CHONGQING LIFAN gặp SHANDONG TAISHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Chongqing Lifan
FT
4 - 3
(0-2)
Shandong Taishan
- Thống kê Chongqing Lifan đấu với Shandong Taishan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chongqing Lifan gặp Shandong Taishan
Chongqing Lifan
20%
Hòa
0%
Shandong Taishan
80%
- PHONG ĐỘ CHONGQING LIFAN
03/01 | Wuhan Yangtze | 1 - 2 | Chongqing Lifan |
31/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
28/12 | Dalian Professional | 0 - 1 | Chongqing Lifan |
25/12 | Chongqing Lifan | 0 - 1 | Tianjin Tigers |
21/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Wuhan Yangtze |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN1
Nhận định, soi kèo Chongqing Lifan vs Shandong Taishan
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUN khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LIFAN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chongqing Lifan gặp Shandong Taishan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Chengdu Rongcheng | 24 | 16 | 5 | 3 | 49 | 18 | 53 |
2. | Shanghai Port | 24 | 15 | 6 | 3 | 57 | 34 | 51 |
3. | Sh. Shenhua | 24 | 15 | 5 | 4 | 52 | 29 | 50 |
4. | Beijing Guoan | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 34 | 48 |
5. | Shandong Taishan | 24 | 12 | 5 | 7 | 54 | 38 | 41 |
6. | Zhejiang Professional | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 37 |
7. | Tianjin Tigers | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 32 | 34 |
8. | Yunnan Yukun | 24 | 8 | 6 | 10 | 37 | 48 | 30 |
9. | Dalian Young Boy | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 32 | 29 |
10. | Qingdao West Coast | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 36 | 27 |
11. | Henan Songshan | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 41 | 26 |
12. | Wuhan Three T. | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 42 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 23 | 6 | 2 | 15 | 28 | 50 | 20 |
14. | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 49 | 17 |
15. | Qingdao Hainiu | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 35 | 16 |
16. | Changchun Yatai | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 38 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: