TRỰC TIẾP COVENTRY VS IPSWICH
Hạng Nhất Anh, vòng 44
Coventry
Haji Wright (64')
FT
1 - 2
(0-1)
Ipswich
(69') Cameron Burgess
(08') Kieffer Moore
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Josh Eccles
90+12'
-
Aidan Dausch
Kasey Palme90+6'
-
90+4'
Jack Taylor
Omari Hutchinso -
Jake Bidwell
Liam Kell85'
-
Callum OHare
Joel Latibeaudiere (chấn thương)85'
-
80'
Kayden Jackson
Wes Burns (chấn thương) -
75'
Sam Morsy -
69'
Cameron Burgess -
65'
Jeremy Sarmiento
Nathan Broadhea -
65'
George Hirst
Kieffer Moor -
Haji Wright
64'
-
08'
Kieffer Moore
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Collins
-
27M. van Ewijk
-
4B. Thomas
-
22Latibeaudiere
-
3J. Dasilva
-
28J. Eccles
-
6Liam Kelly
-
14B. Sheaf
-
11H. Wright
-
45K. Palmer
-
9E. Simms
- Đội hình dự bị:
-
8J. Allen
-
54K. Andrews
-
21J. Bidwell
-
24M. Godden
-
13B. Wilson
-
10C. O'Hare
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31V. Hladky
-
3L. Davis
-
15C. Burgess
-
4G. Edmundson
-
40A. Tuanzebe
-
25M. Luongo
-
5Sam Morsy
-
33N. Broadhead
-
20O. Hutchinson
-
7W. Burns
-
24K. Moore
- Đội hình dự bị:
-
10C. Chaplin
-
27G. Hirst
-
30Kenlock
-
19K. Jackson
-
21J. Sarmiento
-
14J. Taylor
-
28L. Travis
-
1C. Walton
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Coventry
40%
Hòa
20%
Ipswich
40%
- PHONG ĐỘ COVENTRY
12/01 | Coventry | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
04/01 | Norwich | 2 - 1 | Coventry |
01/01 | Cardiff City | 1 - 1 | Coventry |
29/12 | Coventry | 0 - 0 | Millwall |
26/12 | Coventry | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
- PHONG ĐỘ IPSWICH1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên IPS khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: IPS
Tài xỉu: 0.87*3*1.00
3/5 trận gần đây của IPS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 54 |
2. | Leeds Utd | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 53 |
3. | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 52 |
4. | Sunderland | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 50 |
5. | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 41 |
6. | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 40 |
7. | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 39 |
8. | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 37 |
9. | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | 37 |
10. | Sheffield Wed. | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | 37 |
11. | Norwich | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 36 |
12. | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 34 |
13. | QPR | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | 32 |
14. | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 30 |
15. | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | 30 |
16. | Coventry | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | 29 |
17. | Oxford Utd | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | 28 |
18. | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | 27 |
19. | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | 27 |
20. | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | 25 |
21. | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | 23 |
22. | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | 23 |
23. | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | 23 |
24. | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
21h00 | Burnley | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Cardiff City | vs | Oxford Utd |
21h00 | Millwall | vs | Norwich |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Coventry |
21h00 | Sunderland | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | QPR | vs | Swansea City |
21h00 | Hull City | vs | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | vs | Watford |
21h00 | Luton Town | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Middlesbrough |
21h00 | Leeds Utd | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Derby County |
BÌNH LUẬN: