Số liệu thống kê, nhận định DARMSTADT gặp AUGSBURG
VĐQG Đức, vòng 22
Darmstadt
Marcel Heller (47')
FT
1 - 2
(0-0)
Augsburg
(85') Raul Bobadilla
(PEN 55') Paul Verhaegh
- Diễn biến trận đấu Darmstadt vs Augsburg trực tiếp
-
90+3'
Raphael Framberger
Ja-Cheol Ko
-
89'
Julian Günther-Schmidt
Raul Bobadill
-
Marcel Heller
88'
-
85'
-
77'
Moritz Leitner
Jan Morave
-
Sven Schipplock

Antonio-Mirko Cola
76'
-
55'
-
Marcel Heller
47'
-
Terrence Boyd

Sidney Sa
45'
-
Sandro Sirigu

Jan Rosenthal (chấn thương)
35'
- Thống kê Darmstadt đấu với Augsburg
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Darmstadt
-
31M. Esser
-
7A. Fedetskiy
-
3A. Milosevic
-
4A.Sulu
-
32F.Holland
-
8J.Gondorf
-
34Rausch
-
33Caldirola
-
10Rosenthal
-
20M.Heller
-
16A. Colak
- Đội hình dự bị:
-
1Daniel Heuer
-
2L. Guwara
-
6Vrancic
-
15Diaz
-
17S. Sirigu
-
21I. Hohn
-
39S. Schipplock
Đội hình Augsburg
-
35Marwin Hitz
-
3Stafylidis
-
36M. Hinteregger
-
20G. Kacar
-
2Verhaegh
-
14J.Moravek
-
21D.Kohr
-
22Ji Dong-Won
-
7H.Altintop
-
19Koo Ja-Cheol
-
25Bobadilla
- Đội hình dự bị:
-
5Klavan
-
16C.Janker
-
24I. Gelios
-
31Max
-
32R.Framberger
-
33J. Schmidt
-
39Usami
Số liệu đối đầu Darmstadt gặp Augsburg
Darmstadt
20%
Hòa
20%
Augsburg
60%
- PHONG ĐỘ DARMSTADT
| 08/11 | Hannover 96 | 2 - 3 | Darmstadt |
| 02/11 | Darmstadt | 2 - 2 | A.Bielefeld |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 19/10 | Darmstadt | 0 - 0 | Magdeburg |
- PHONG ĐỘ AUGSBURG1
Nhận định, soi kèo Darmstadt vs Augsburg
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUG khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUG
Tài xỉu: 0.84*2*-0.94
3/5 trận gần đây của DARM có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Darmstadt gặp Augsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | Stuttgart | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 12 | 21 |
| 5. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 6. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 19 | 17 |
| 8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Freiburg | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 11. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 24 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | 7 |
| 17. | Mainz | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

