Số liệu thống kê, nhận định DIFFERDANGE gặp JEUNESSE CANACH
VĐQG Luxembourg, vòng 17
Differdange
FT
5 - 1
(0-1)
Jeunesse Canach
- Thống kê Differdange đấu với Jeunesse Canach
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Differdange gặp Jeunesse Canach
Differdange
100%
Hòa
0%
Jeunesse Canach
0%
| 31/08 | Differdange | 3 - 1 | Jeunesse Canach |
| 05/03 | Differdange | 5 - 1 | Jeunesse Canach |
| 11/09 | Jeunesse Canach | 0 - 1 | Differdange |
| 19/04 | Differdange | 2 - 1 | Jeunesse Canach |
| 03/10 | Jeunesse Canach | 1 - 2 | Differdange |
- PHONG ĐỘ DIFFERDANGE
| 02/11 | Differdange | 1 - 0 | UT Petange |
| 30/10 | Differdange | 5 - 1 | Racing Union |
| 26/10 | Victoria Rosport | 0 - 2 | Differdange |
| 19/10 | Differdange | 3 - 0 | Swift Hesperange |
| 05/10 | Mondorf-les. | 1 - 3 | Differdange |
- PHONG ĐỘ JEUNESSE CANACH1
| 02/11 | Jeunesse Canach | 3 - 3 | UNA Strassen |
| 26/10 | UT Petange | 1 - 0 | Jeunesse Canach |
| 19/10 | Jeunesse Canach | 2 - 1 | Victoria Rosport |
| 05/10 | Swift Hesperange | 1 - 0 | Jeunesse Canach |
| 02/10 | Dudelange | 0 - 1 | Jeunesse Canach |
Nhận định, soi kèo Differdange vs Jeunesse Canach
Châu Á: **
DIF đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, JCAN thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: DIF
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của JCAN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Differdange gặp Jeunesse Canach
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Differdange | 11 | 10 | 1 | 0 | 26 | 6 | 31 |
| 2. | UNA Strassen | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 13 | 26 |
| 3. | Dudelange | 12 | 7 | 3 | 2 | 28 | 17 | 24 |
| 4. | Atert Bissen | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 14 | 23 |
| 5. | Progres Niedercorn | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 17 | 20 |
| 6. | Mondorf-les. | 12 | 6 | 0 | 6 | 18 | 12 | 18 |
| 7. | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 18 |
| 8. | Jeunesse Canach | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 17 | 16 |
| 9. | Swift Hesperange | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 |
| 10. | Victoria Rosport | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | 14 |
| 11. | Hostert | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 26 | 12 |
| 12. | Racing Union | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 19 | 10 |
| 13. | UT Petange | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 18 | 10 |
| 14. | Rodange 91 | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 20 | 10 |
| 15. | Kaerjeng 97 | 12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 25 | 9 |
| 16. | FC Mamer | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG
BÌNH LUẬN:

