Số liệu thống kê, nhận định DIFFERDANGE gặp JEUNESSE CANACH
VĐQG Luxembourg, vòng 17
Differdange
FT
5 - 1
(0-1)
Jeunesse Canach
- Thống kê Differdange đấu với Jeunesse Canach
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Differdange gặp Jeunesse Canach
Differdange
100%
Hòa
0%
Jeunesse Canach
0%
| 31/08 | Differdange | 3 - 1 | Jeunesse Canach |
| 05/03 | Differdange | 5 - 1 | Jeunesse Canach |
| 11/09 | Jeunesse Canach | 0 - 1 | Differdange |
| 19/04 | Differdange | 2 - 1 | Jeunesse Canach |
| 03/10 | Jeunesse Canach | 1 - 2 | Differdange |
- PHONG ĐỘ DIFFERDANGE
| 07/12 | Kaerjeng 97 | 1 - 1 | Differdange |
| 04/12 | UNA Strassen | 3 - 1 | Differdange |
| 30/11 | Differdange | 1 - 1 | Progres Niedercorn |
| 27/11 | Differdange | 2 - 2 | Rodange 91 |
| 02/11 | Differdange | 1 - 0 | UT Petange |
- PHONG ĐỘ JEUNESSE CANACH1
| 07/12 | Atert Bissen | 2 - 1 | Jeunesse Canach |
| 04/12 | Progres Niedercorn | 1 - 2 | Jeunesse Canach |
| 30/11 | Jeunesse Canach | 1 - 3 | Kaerjeng 97 |
| 02/11 | Jeunesse Canach | 3 - 3 | UNA Strassen |
| 26/10 | UT Petange | 1 - 0 | Jeunesse Canach |
Nhận định, soi kèo Differdange vs Jeunesse Canach
Châu Á: **
DIF đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, JCAN thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: DIF
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của JCAN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Differdange gặp Jeunesse Canach
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Differdange | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 13 | 34 |
| 2. | Atert Bissen | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 15 | 32 |
| 3. | UNA Strassen | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 32 |
| 4. | Dudelange | 15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 21 | 31 |
| 5. | Mondorf-les. | 15 | 9 | 0 | 6 | 27 | 13 | 27 |
| 6. | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 22 |
| 7. | Progres Niedercorn | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 21 |
| 8. | Jeunesse Canach | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 23 | 19 |
| 9. | Swift Hesperange | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 22 | 18 |
| 10. | Racing Union | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | 17 |
| 11. | Kaerjeng 97 | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 28 | 16 |
| 12. | Victoria Rosport | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 23 | 16 |
| 13. | Hostert | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 28 | 14 |
| 14. | Rodange 91 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 28 | 14 |
| 15. | UT Petange | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 27 | 11 |
| 16. | FC Mamer | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 36 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG
BÌNH LUẬN:

