Số liệu thống kê, nhận định DIJON gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 35
Mama Balde (48')
FT
(85') Dylan Bronn
(82') Vagner Dias
(O.g 71') Fouad Chafik
(42') Pape Sarr
(37') Lamine Gueye
- Diễn biến trận đấu Dijon vs Metz trực tiếp
-
Jacques Siwe
Wesley Lauto86'
-
85'
Dylan Bronn
-
85'
Youssef Maziz
Pape Sarr (chấn thương) -
Wesley Lautoa
83'
-
82'
Vagner Dias
-
Mounir Chouiar
Eric Ebimb75'
-
Mihai-Alexandru Dobre
Mama Bald75'
-
71'
Fouad Chafik
-
68'
Victorien Angban
Lamine Guey -
59'
Farid Boulaya
Kevin N'Dora -
59'
Vagner Dias
Ibrahima Nian -
Mama Balde
48'
-
45'
Thierry Ambrose
Papa Ndiaga Yad -
Ngonda Muzinga
Jonathan Panz45'
-
Frederic Sammaritano
Anibal Chal45'
-
Bersant Celina
43'
-
42'
Pape Sarr
-
37'
Lamine Gueye
-
05'
Papa Ndiaga Yade
- Thống kê Dijon đấu với Metz
10(4) | Sút bóng | 14(6) |
6 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 16 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Dijon
-
16Saturnin Allagbe
-
26F. Chafik
-
5S. Coulibaly
-
25Ecuele Manga
-
4J. Panzo
-
13A. Chala
-
9B. Celina
-
14J. Marie
-
24Lautoa
-
17Mama Balde
-
8E. Ebimbe
-
7F. Sammaritano
-
11Julio Tavares
-
21M. Chouiar
-
3G. Ngonda
-
29M. Dobre
-
1Anthony Racioppi
-
2S. Boey
-
18Wilitty Younoussa
-
32Jacques Siwe
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
21J. Boye
-
4K. N'Doram
-
2D. Bronn
-
3M. Udol
-
19H. Maïga
-
15P. Sarr
-
18F. Centonze
-
26P. Yade
-
13M. Gueye
-
7I. Niane
-
17T. Delaine
-
6M. Fofana
-
30M. Caillard
-
10F. Boulaya
-
24Aaron Iseka Leya
-
9T. Ambrose
-
5V. Angban
-
22Y. Maziz
-
27Vagner
Số liệu đối đầu Dijon gặp Metz
13/09 | Dijon | 0 - 0 | Villefranche |
05/09 | Caen | 0 - 0 | Dijon |
30/08 | Dijon | 4 - 2 | Paris 13 Atletico |
23/08 | Stade Briochin | 0 - 0 | Dijon |
16/08 | Dijon | 1 - 1 | Rouen |
Nhận định, soi kèo Dijon vs Metz
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.82
DIJ chìm trong khủng hoảng: thua 15/16 trận gần nhất. Trong khi đó, MET chơi rất tốt khi xa nhà: Thắng kèo 7/8 trận vừa qua.Dự đoán: MET
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của DIJ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dijon gặp Metz
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |