TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Dinamo Bucuresti
R. Moldoveanu (74')
FT
1 - 0
(0-0)
Poli Timisoara
- THỐNG KÊ
15(9) | Sút bóng | 11(5) |
7 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
60%
Hòa
20%
Poli Timisoara
20%
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
21/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Poli Timisoara |
19/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Poli Timisoara |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA1
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TIMI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 57 |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 57 |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 55 |
4. | Universitaea Cluj | 31 | 14 | 10 | 7 | 43 | 30 | 52 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 51 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 47 |
7. | Hermannstadt | 31 | 11 | 9 | 11 | 35 | 41 | 42 |
8. | Sepsi OSK | 31 | 11 | 8 | 12 | 39 | 37 | 41 |
9. | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 40 |
10. | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | 37 |
11. | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | 36 |
12. | Otelul Galati | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 34 | 32 |
13. | Politehnica Iasi | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 46 | 32 |
14. | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | 31 |
15. | Unirea Slobozia | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 48 | 27 |
16. | Gloria Buzau | 31 | 6 | 5 | 20 | 27 | 52 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 04/04 | |||
21h30 | Otelul Galati | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
00h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
20h45 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
01h15 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
17h30 | Hermannstadt | 0 - 2 | Gloria Buzau |
Thứ 2, ngày 07/04 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 08/04 | |||
00h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
BÌNH LUẬN: