TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 13
Dinamo Bucuresti
FT
0 - 2
(0-1)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
0%
Hòa
0%
Steaua Bucuresti
100%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
31/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Shkendija |
27/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
23/07 | Shkendija | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
20/07 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/07 | Inter d.Escaldes | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
DBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
2. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
3. | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 |
4. | Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 |
5. | Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 |
6. | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 |
7. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
8. | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
9. | Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
10. | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 3 |
12. | Arges Pitesti | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
13. | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
14. | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: