TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Steaua Bucuresti
FT
3 - 1
(3-0)
Dinamo Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
100%
Hòa
0%
Dinamo Bucuresti
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
31/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Shkendija |
27/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
23/07 | Shkendija | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
20/07 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/07 | Inter d.Escaldes | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/4*0.83
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, DBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
2. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
3. | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 |
4. | Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 |
5. | Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 |
6. | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 |
7. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
8. | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
9. | Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
10. | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 3 |
12. | Arges Pitesti | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
13. | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
14. | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: