Số liệu thống kê, nhận định ĐỨC NỮ gặp AUSTRALIA NỮ
Olympic Nu 2024, vòng 2
                                    S. Bartusiak (Kiến tạo: M. Behringer) (88') 
S. Dabritz (Kiến tạo: A. Popp) (45+2') 
                                
FT
                                    (45') C. Foord (Kiến tạo: L. De Vanna)
(6') S. Kerr (Kiến tạo: C. Foord)
                                
- Thống kê Đức Nữ đấu với Australia Nữ
| 19(8) | Sút bóng | 15(4) | 
| 8 | Phạt góc | 7 | 
| 9 | Phạm lỗi | 7 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 0 | 
| 2 | Việt vị | 0 | 
| 55% | Cầm bóng | 45% | 
Số liệu đối đầu Đức Nữ gặp Australia Nữ
| 29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ | 
| 26/07 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ | 
| 10/04 | Đức Nữ | 5 - 2 | Australia Nữ | 
| 07/08 | Đức Nữ | 2 - 2 | Australia Nữ | 
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ | 
| 25/10 | Wales Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ | 
| 08/07 | Australia Nữ | 3 - 2 | Panama Nữ | 
| 05/07 | Australia Nữ | 0 - 1 | Panama Nữ | 
| 29/06 | Australia Nữ | 1 - 1 | Slovenia Nữ | 
Nhận định, soi kèo Đức Nữ vs Australia Nữ
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/2*-0.98
GERW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, AUSW thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: GERW
Tài xỉu: 0.86*3*0.98
4/5 trận gần đây của GERW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AUSW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Đức Nữ gặp Australia Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Colombia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | New Zealand Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Australia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Zambia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Nigeria Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | |||||||||||

