Số liệu thống kê, nhận định DUKLA PRAHA gặp ZLIN
VĐQG Séc, vòng 10
Dukla Praha
FT
1 - 1
(1-0)
Zlin
- Thống kê Dukla Praha đấu với Zlin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dukla Praha gặp Zlin
Dukla Praha
20%
Hòa
60%
Zlin
20%
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
09/03 | Zlin | 2 - 1 | Dukla Praha |
29/09 | Dukla Praha | 1 - 1 | Zlin |
17/02 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
13/08 | Dukla Praha | 1 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
09/08 | Zlin | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Dukla Praha vs Zlin
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.79
DPRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, ZLIN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ZLIN
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của DPRA có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dukla Praha gặp Zlin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
10. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
12. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
13. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: