Số liệu thống kê, nhận định DUNAREA CALARASI gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Dunarea Calarasi
FT
1 - 1
(0-0)
Voluntari
- Thống kê Dunarea Calarasi đấu với Voluntari
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dunarea Calarasi gặp Voluntari
Dunarea Calarasi
0%
Hòa
60%
Voluntari
40%
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
19/05 | Voluntari | 0 - 0 | Dunarea Calarasi |
06/04 | Dunarea Calarasi | 1 - 1 | Voluntari |
17/02 | Voluntari | 0 - 0 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ DUNAREA CALARASI
28/10 | FC Buzau | 3 - 0 | Dunarea Calarasi |
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
05/03 | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Dunarea Calarasi vs Voluntari
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.91
DCAL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VOLUN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.86*2*-0.98
3/5 trận gần đây của DCAL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dunarea Calarasi gặp Voluntari
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
8. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
9. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: