Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp IPSWICH
Ngoại Hạng Anh, vòng 35
Dwight McNeil (35')
Beto (26')
FT
(79') George Hirst
(41') Julio Enciso
- Diễn biến trận đấu Everton vs Ipswich trực tiếp
-
90+3'
Axel Tuanzebe
Julio Encis
-
Tim Iroegbunam

Idrissa Guey
90'
-
Youssef Chermiti

Carlos Alcara
90'
-
Ashley Young

Nathan Patterso
82'
-
82'
Jens Cajuste
Jack Taylo
-
81'
George Hirst
-
Nathan Patterson
80'
-
Vitalii Mykolenko
80'
-
79'
George Hirst
-
Jack Harrison

Dwight McNei
78'
-
Dominic Calvert-Lewin

Bet
77'
-
68'
Kalvin Phillips
Sam Mors
-
68'
George Hirst
Liam Dela
-
68'
Jack Clarke
Conor Chapli
-
65'
Conor Chaplin
-
Carlos Alcaraz
65'
-
41'
Julio Enciso
-
Dwight McNeil
35'
-
33'
Sam Morsy
-
28'
Liam Delap
-
Jake OBrien
28'
-
Beto
26'
- Thống kê Everton đấu với Ipswich
| 8(3) | Sút bóng | 12(5) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
2N. Patterson
-
15J. O'Brien
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
27I. Gueye
-
37J. Garner
-
7D. McNeil
-
10I. Ndiaye
-
24C. Alcaraz
-
14Beto
-
17Y. Chermiti
-
12Joao Virginia
-
11J. Harrison
-
9Calvert-Lewin
-
22A. Broja
-
5M. Keane
-
18A. Young
-
23S. Coleman
-
42T. Iroegbunam
Đội hình Ipswich
-
31A. Palmer
-
24J. Greaves
-
15C. Burgess
-
6L. Woolfenden
-
26D. O'Shea
-
14J. Taylor
-
5Sam Morsy
-
9J. Enciso
-
10C. Chaplin
-
20O. Hutchinson
-
19L. Delap
-
44B. Godfrey
-
12J. Cajuste
-
28C. Walton
-
40A. Tuanzebe
-
25M. Luongo
-
47J. Clarke
-
48S. Boniface
-
27G. Hirst
-
8K. Phillips
Số liệu đối đầu Everton gặp Ipswich
| 25/10 | Ipswich | 1 - 0 | West Brom |
| 22/10 | Ipswich | 0 - 3 | Charlton Athletic |
| 18/10 | Middlesbrough | 2 - 1 | Ipswich |
| 05/10 | Ipswich | 3 - 1 | Norwich |
| 01/10 | Bristol City | 1 - 1 | Ipswich |
Nhận định, soi kèo Everton vs Ipswich
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. EVE có thể tận dụng lợi thế sân nhà để đánh bại đội khách.Dự đoán: EVE
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.96
5 trận gần đây của EVE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Ipswich
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 02/05 | |||
| 21h00 | Aston Villa | vs | Tottenham |
| 21h00 | Chelsea | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Burnley |
| 21h00 | Wolves | vs | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | vs | Brighton |
| 21h00 | Everton | vs | Man City |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Brentford | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Man Utd | vs | Liverpool |
| 21h00 | Arsenal | vs | Fulham |

