TRỰC TIẾP FC GIFU VS ZWEIGEN KAN.
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FC Gifu
FT
0 - 1
(0-0)
Zweigen Kan.
(59') S. Kiyohara
- THỐNG KÊ
9(5) | Sút bóng | 10(5) |
3 | Phạt góc | 5 |
5 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 3 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Gifu
0%
Hòa
20%
Zweigen Kan.
80%
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
17/08 | Zweigen Kan. | 2 - 1 | FC Gifu |
12/05 | FC Gifu | 2 - 3 | Zweigen Kan. |
30/09 | Zweigen Kan. | 2 - 0 | FC Gifu |
28/04 | FC Gifu | 0 - 1 | Zweigen Kan. |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
06/05 | FC Gifu | 0 - 1 | Giravanz Kita. |
03/05 | Nagano Parceiro | 2 - 1 | FC Gifu |
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | FC Gifu | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
10/04 | FC Gifu | 1 - 1 | Kataller Toyama |
- PHONG ĐỘ ZWEIGEN KAN.1
06/05 | Zweigen Kan. | 3 - 3 | Gainare Tottori |
03/05 | Grulla Morioka | 0 - 2 | Zweigen Kan. |
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | Zweigen Kan. | 3 - 1 | Yokohama SCC |
10/04 | Fukushima Utd | 2 - 2 | Zweigen Kan. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZKAN khi thắng 2/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZKAN
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của GIFU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZKAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 14 | 34 |
2. | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 13 | 29 |
3. | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 9 | 24 |
4. | Iwaki FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 10 | 23 |
5. | Okayama | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 23 |
6. | Vegalta Sendai | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 12 | 23 |
7. | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 21 |
8. | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 21 |
9. | JEF United Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 16 | 20 |
10. | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 16 | 20 |
11. | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 20 |
12. | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 19 |
13. | Montedio Yama. | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | 17 |
14. | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 20 | 17 |
15. | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | 15 |
16. | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | 14 |
17. | Kagoshima | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | 13 |
18. | Roas. Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | 13 |
19. | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | 12 |
20. | Thespa Kusatsu | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 26 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
12h00 | Okayama | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Tokushima Vortis |
12h00 | Ventforet Kofu | 4 - 1 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Montedio Yama. | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Blaublitz Akita |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Oita Trinita | 0 - 2 | Iwaki FC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
12h00 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |
BÌNH LUẬN: