Số liệu thống kê, nhận định FENERBAHCE gặp ISTANBUL BB
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 16
Fenerbahce
FT
3 - 1
(1-0)
Istanbul BB
- Thống kê Fenerbahce đấu với Istanbul BB
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fenerbahce gặp Istanbul BB
Fenerbahce
100%
Hòa
0%
Istanbul BB
0%
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
15/12 | Fenerbahce | 3 - 1 | Istanbul BB |
25/01 | Istanbul BB | 0 - 1 | Fenerbahce |
29/09 | Fenerbahce | 4 - 0 | Istanbul BB |
12/06 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul BB |
- PHONG ĐỘ FENERBAHCE
06/10 | Samsunspor | 0 - 0 | Fenerbahce |
02/10 | Fenerbahce | 2 - 1 | Nice |
29/09 | Fenerbahce | 2 - 0 | Antalyaspor |
25/09 | Dinamo Zagreb | 3 - 1 | Fenerbahce |
22/09 | Kasimpasa | 1 - 1 | Fenerbahce |
- PHONG ĐỘ ISTANBUL BB1
06/10 | Goztepe | 1 - 0 | Istanbul BB |
28/09 | Konyaspor | 2 - 1 | Istanbul BB |
21/09 | Istanbul BB | 1 - 1 | Alanyaspor |
18/09 | Fatih Karagumruk | 0 - 2 | Istanbul BB |
14/09 | Besiktas | 2 - 1 | Istanbul BB |
Nhận định, soi kèo Fenerbahce vs Istanbul BB
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: -0.99*3*0.86
3/5 trận gần đây của FEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fenerbahce gặp Istanbul BB
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Galatasaray | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 3 | 22 |
2. | Trabzonspor | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 17 |
3. | Goztepe | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 2 | 16 |
4. | Fenerbahce | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 5 | 16 |
5. | Gaziantep B.B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 14 |
6. | Besiktas | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 13 |
7. | Samsunspor | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
8. | Konyaspor | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 11 |
9. | Alanyaspor | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
10. | Antalyaspor | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | 10 |
11. | Kasimpasa | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
12. | Rizespor | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
13. | Istanbul BB | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 6 |
14. | Genclerbirligi | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 12 | 5 |
15. | Kocaelispor | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | 5 |
16. | Eyupspor | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 11 | 5 |
17. | Kayserispor | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 17 | 5 |
18. | Fatih Karagumruk | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ
BÌNH LUẬN: