Số liệu thống kê, nhận định ISTANBUL BB gặp FENERBAHCE
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 35
Istanbul BB
FT
1 - 4
(0-1)
Fenerbahce
- Thống kê Istanbul BB đấu với Fenerbahce
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Istanbul BB gặp Fenerbahce
Istanbul BB
0%
Hòa
0%
Fenerbahce
100%
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
15/12 | Fenerbahce | 3 - 1 | Istanbul BB |
25/01 | Istanbul BB | 0 - 1 | Fenerbahce |
29/09 | Fenerbahce | 4 - 0 | Istanbul BB |
12/06 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul BB |
- PHONG ĐỘ ISTANBUL BB
14/09 | Besiktas | 2 - 1 | Istanbul BB |
31/08 | Istanbul BB | 0 - 0 | Eyupspor |
29/08 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Istanbul BB |
22/08 | Istanbul BB | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
18/08 | Istanbul BB | 1 - 1 | Kayserispor |
- PHONG ĐỘ FENERBAHCE1
31/08 | Genclerbirligi | 1 - 3 | Fenerbahce |
28/08 | Benfica | 1 - 0 | Fenerbahce |
24/08 | Fenerbahce | 3 - 1 | Kocaelispor |
21/08 | Fenerbahce | 0 - 0 | Benfica |
17/08 | Goztepe | 0 - 0 | Fenerbahce |
Nhận định, soi kèo Istanbul BB vs Fenerbahce
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.85
ISTA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FEN thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ISTA
Tài xỉu: -0.99*3*0.86
3/5 trận gần đây của ISTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Istanbul BB gặp Fenerbahce
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Galatasaray | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 1 | 15 |
2. | Trabzonspor | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 10 |
3. | Antalyaspor | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 9 |
4. | Goztepe | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 8 |
5. | Konyaspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 7 |
6. | Fenerbahce | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 |
7. | Alanyaspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
8. | Samsunspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
9. | Besiktas | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 |
10. | Gaziantep B.B | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 | 6 |
11. | Eyupspor | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 4 |
12. | Kasimpasa | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 |
13. | Fatih Karagumruk | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | 3 |
14. | Istanbul BB | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
15. | Kayserispor | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 | 2 |
16. | Kocaelispor | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 1 |
17. | Rizespor | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 |
18. | Genclerbirligi | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ
BÌNH LUẬN: