Số liệu thống kê, nhận định FK AGMK gặp MASHAL MUBAREK
VĐQG Uzbekistan, vòng 22
FK AGMK
FT
3 - 2
(2-1)
Mashal Mubarek
- Thống kê FK AGMK đấu với Mashal Mubarek
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK AGMK gặp Mashal Mubarek
FK AGMK
80%
Hòa
0%
Mashal Mubarek
20%
05/07 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | FK AGMK |
15/10 | FK AGMK | 3 - 2 | Mashal Mubarek |
19/05 | Mashal Mubarek | 2 - 1 | FK AGMK |
17/10 | Mashal Mubarek | 0 - 2 | FK AGMK |
27/06 | FK AGMK | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
- PHONG ĐỘ FK AGMK
12/09 | Sogdiana Jizzakh | 4 - 1 | FK AGMK |
23/08 | FK AGMK | 3 - 1 | Xorazm Urganch |
16/08 | Dinamo Samarkand | 1 - 0 | FK AGMK |
12/08 | FK AGMK | 0 - 0 | Qyzylqum |
05/08 | Pakhtakor | 1 - 2 | FK AGMK |
- PHONG ĐỘ MASHAL MUBAREK1
11/09 | Mashal Mubarek | 2 - 1 | Shurtan Guzar |
26/08 | Pakhtakor | 3 - 1 | Mashal Mubarek |
21/08 | Neftchi | 3 - 0 | Mashal Mubarek |
17/08 | Mashal Mubarek | 1 - 0 | Andijan |
10/08 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 0 | Mashal Mubarek |
Nhận định, soi kèo FK AGMK vs Mashal Mubarek
Châu Á: 0.82*0 : 1 1/4*-0.94
MMUB sa sút phong độ: thua 2 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để AGMK có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AGMK
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
5 trận gần đây của AGMK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MMUB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK AGMK gặp Mashal Mubarek
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 16 | 46 |
2. | Neftchi | 20 | 12 | 6 | 2 | 33 | 16 | 42 |
3. | Dinamo Samarkand | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 23 | 38 |
4. | FK AGMK | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 24 | 37 |
5. | Pakhtakor | 20 | 11 | 3 | 6 | 42 | 19 | 36 |
6. | Bunyodkor | 20 | 9 | 8 | 3 | 32 | 21 | 35 |
7. | Navbahor | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 23 | 33 |
8. | Qyzylqum | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 26 | 26 |
9. | Sogdiana Jizzakh | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 26 | 24 |
10. | Surkhon Termiz | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 23 | 24 |
11. | Andijan | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 32 | 21 |
12. | Mashal Mubarek | 21 | 6 | 3 | 12 | 18 | 39 | 21 |
13. | Xorazm Urganch | 20 | 5 | 4 | 11 | 23 | 26 | 19 |
14. | Kokand 1912 | 20 | 5 | 3 | 12 | 15 | 32 | 18 |
15. | Buxoro | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 37 | 17 |
16. | Shurtan Guzar | 21 | 2 | 5 | 14 | 15 | 39 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: