Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp ROTOR VOLGOGRAD
VĐQG Nga, vòng 29
FK Sochi
FT
2 - 1
(1-1)
Rotor Volgograd
- Thống kê FK Sochi đấu với Rotor Volgograd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Rotor Volgograd
FK Sochi
40%
Hòa
60%
Rotor Volgograd
0%
14/02 | FK Sochi | 1 - 1 | Rotor Volgograd |
08/11 | Rotor Volgograd | 1 - 1 | FK Sochi |
14/09 | FK Sochi | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
08/05 | FK Sochi | 2 - 1 | Rotor Volgograd |
23/08 | Rotor Volgograd | 1 - 2 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ ROTOR VOLGOGRAD1
20/10 | Fakel | 4 - 0 | Rotor Volgograd |
12/10 | Rotor Volgograd | 2 - 0 | Chernomorets N. |
05/10 | Neftekhimik Nizh | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
28/09 | Shinnik Yaroslavl | 2 - 0 | Rotor Volgograd |
20/09 | FK Ural | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Rotor Volgograd
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.84
SOCHI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RVOL thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SOCHI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của RVOL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Rotor Volgograd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: