Số liệu thống kê, nhận định FOOLAD KHOZESTAN gặp MACHINE SAZI
VĐQG Iran, vòng 22
Foolad Khozestan
FT
2 - 1
(1-1)
Machine Sazi
- Thống kê Foolad Khozestan đấu với Machine Sazi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Foolad Khozestan gặp Machine Sazi
Foolad Khozestan
100%
Hòa
0%
Machine Sazi
0%
| 11/07 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Machine Sazi |
| 25/01 | Machine Sazi | 0 - 1 | Foolad Khozestan |
| 29/06 | Foolad Khozestan | 2 - 1 | Machine Sazi |
| 20/10 | Machine Sazi | 2 - 3 | Foolad Khozestan |
| 29/03 | Machine Sazi | 0 - 1 | Foolad Khozestan |
- PHONG ĐỘ FOOLAD KHOZESTAN
| 07/11 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Peykan |
| 31/10 | Esteghlal Khu. | 1 - 1 | Foolad Khozestan |
| 24/10 | Foolad Khozestan | 0 - 1 | Shamsazar Qazvin |
| 18/10 | Zobahan | 1 - 1 | Foolad Khozestan |
| 04/10 | Foolad Khozestan | 0 - 0 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ MACHINE SAZI1
| 30/07 | Sanat Naft | 2 - 1 | Machine Sazi |
| 25/07 | Machine Sazi | 0 - 5 | Peykan |
| 20/07 | Machine Sazi | 0 - 5 | Persepolis |
| 11/07 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Machine Sazi |
| 06/07 | Machine Sazi | 3 - 0 | Mes Rafsanjan |
Nhận định, soi kèo Foolad Khozestan vs Machine Sazi
Châu Á: **
FOOL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MSAZ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FOOL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của FOOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MSAZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Foolad Khozestan gặp Machine Sazi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Chad. Ardakan | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 10 | 17 |
| 2. | Esteghlal Tehran | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 9 | 16 |
| 3. | Persepolis | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 6 | 15 |
| 4. | Sepahan | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 15 |
| 5. | Malavan Bandar | 9 | 3 | 5 | 1 | 5 | 3 | 14 |
| 6. | Fajr Sepasi | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 10 | 14 |
| 7. | Tractor SC | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 4 | 13 |
| 8. | Gol Gohar | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 10 | 13 |
| 9. | Aluminium Arak | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 10 | 13 |
| 10. | Esteghlal Khu. | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | 12 |
| 11. | Kheybar Khorram. | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | 11 |
| 12. | Foolad Khozestan | 10 | 2 | 5 | 3 | 5 | 6 | 11 |
| 13. | Zobahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | 10 |
| 14. | Shamsazar Qazvin | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 10 | 9 |
| 15. | Peykan | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 12 | 8 |
| 16. | Mes Rafsanjan | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN:

