Số liệu thống kê, nhận định GENOA gặp SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 36
Marash Kumbulla (O.g 63')
Milan Badelj (56')
(Hủy bởi VAR) Morten Thorsby (07')
FT
(PEN 31') Andrea Pinamonti
- Diễn biến trận đấu Genoa vs Sassuolo trực tiếp
-
David Ankeye

Mateo Retegu
88'
-
87'
Samuele Mulattieri
Martin Erli
-
87'
Luca Lipani
Matheus Henriqu
-
Emil Bohinen

Milan Badel
85'
-
76'
Uros Racic
Pedro Obian
-
Kevin Strootman

Albert Gudmundsso
75'
-
75'
Josh Doig
-
68'
Cristian Volpato
Marash Kumbull
-
67'
Nedim Bajrami
Kristian Thorstved
-
Marash Kumbulla
63'
-
Milan Badelj
56'
-
50'
Pedro Obiang
-
Morten Thorsby
48'
-
Djed Spence

Stefano Sabell
45'
-
Caleb Ekuban

Alessandro Vogliacc
45'
-
31'
Andrea Pinamonti
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Morten Thorsby
07'
- Thống kê Genoa đấu với Sassuolo
| 8(2) | Sút bóng | 12(4) |
| 3 | Phạt góc | 7 |
| 13 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Genoa
-
1J. Martinez
-
14A. Vogliacco
-
4K. De Winter
-
22J. Vasquez
-
20S. Sabelli
-
32M. Frendrup
-
47M. Badelj
-
2M. Thorsby
-
3Aaron Martin
-
11A. Guðmundsson
-
19M. Retegui
-
39D. Sommariva
-
18C. Ekuban
-
16N. Leali
-
90D. Spence
-
33A. Matturro
-
30A. Favilli
-
23D. Biraschi
-
8K. Strootman
-
5Emil Bohinen
-
55R. Haps
Đội hình Sassuolo
-
47A. Consigli
-
13G. Ferrari
-
19A. Alvarez
-
5M. Erlic
-
43J. Doig
-
42K. Thorstvedt
-
14Pedro Obiang
-
7M. Henrique
-
22J. Toljan
-
45A. Lauriente
-
9A. Pinamonti
-
35L. Lipani
-
44Ruan
-
15E. Ceide
-
21M. Viti
-
3M. Pedersen
-
28A. Cragno
-
25G. Pegolo
-
2F. Missori
-
23C. Volpato
-
8S. Mulattieri
-
11N. Bajrami
-
6U. Racic
-
24D. Boloca
Số liệu đối đầu Genoa gặp Sassuolo
Nhận định, soi kèo Genoa vs Sassuolo
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
SAS chìm trong khủng hoảng: thua 9/10 trận sân khách gần đây. Lợi thế sân nhà giúp GEN thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: GEN
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của GEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Genoa gặp Sassuolo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |

