Số liệu thống kê, nhận định GLORIA BUZAU gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Gloria Buzau
FT
0 - 2
(0-1)
Botosani
- Thống kê Gloria Buzau đấu với Botosani
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gloria Buzau gặp Botosani
Gloria Buzau
0%
Hòa
50%
Botosani
50%
27/04 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
04/02 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
20/09 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
25/09 | Gloria Buzau | 0 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ GLORIA BUZAU
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
09/05 | Gloria Buzau | 0 - 3 | Unirea Slobozia |
03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
27/04 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
21/04 | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | Gloria Buzau |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Gloria Buzau vs Botosani
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOTO khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOTO
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của GBUZ có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gloria Buzau gặp Botosani
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
3. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
4. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
5. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: