Số liệu thống kê, nhận định UTA ARAD gặp GLORIA BUZAU
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
UTA Arad
FT
0 - 0
(0-0)
Gloria Buzau
- Thống kê UTA Arad đấu với Gloria Buzau
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UTA Arad gặp Gloria Buzau
UTA Arad
60%
Hòa
40%
Gloria Buzau
0%
| 17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
| 03/03 | Gloria Buzau | 1 - 1 | UTA Arad |
| 26/10 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
| 27/09 | Gloria Buzau | 1 - 2 | UTA Arad |
| 05/06 | UTA Arad | 5 - 1 | Gloria Buzau |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
| 02/11 | UTA Arad | 2 - 0 | FC Metaloglobus |
| 30/10 | UTA Arad | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 19/10 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati |
| 07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ GLORIA BUZAU1
| 17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
| 09/05 | Gloria Buzau | 0 - 3 | Unirea Slobozia |
| 03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
| 27/04 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
| 21/04 | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | Gloria Buzau |
Nhận định, soi kèo UTA Arad vs Gloria Buzau
Châu Á: 0.93*0 : 2 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng UTA Arad gặp Gloria Buzau
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

