TRỰC TIẾP GUINGAMP VS SAINT ETIENNE

VĐQG Pháp, vòng 20

Guingamp

FT

0 - 1

(0-1)

Saint Etienne

(06') Wahbi Khazri

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    83'

     
  • Didier Ndong
    Etienne Dido

    78'

     
  • Alexandre Mendy
    Nolan Rou

    78'

     
  •  

    72'

     
  •  

    69'

     
  • Yeni N'Gbakoto
    Marcus Coc

    64'

     
  •  

    56'

     
  •  

    06'

     
- THỐNG KÊ
10(2) Sút bóng 4(2)
9 Phạt góc 4
10 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 1
4 Việt vị 2
45% Cầm bóng 55%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    M. Caillard
  • 13
    Sankhare
  • 29
    C.Kerbrat
  • 20
    Eboa Eboa
  • 5
    Rebocho
  • 22
    E. Didot
  • 24
    M. Coco
  • 7
    L. Blas
  • 23
    R. Rodelin
  • 11
    M. Thuram
  • 26
    Giresse
- Đội hình dự bị:
  • 15
    J.Sorbon
  • 9
    Camara
  • 12
    N'Gbakoto
  • 25
    C. Traore
  • 1
    Johnsson
  • 6
    L. Phiri
  • 21
    M. Thuram
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    S. Ruffier
  • 5
    Kolodziejczak
  • 24
    L.Perrin
  • 4
    W. Saliba
  • 11
    G. Silva
  • 6
    M'Vila
  • 17
    Selnes
  • 22
    M.Paquet
  • 7
    Cabella
  • 9
    L. Diony
  • 10
    W. Khazri
- Đội hình dự bị:
  • 30
    J. Moulin
  • 19
    Salibur
  • 21
    Hamouma
  • 27
    Beric
  • 3
    Polomat
  • 25
    Malcuit
  • 18
    A. Nordin
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.93*0 : 0*0.84

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: SET

Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.91

3/5 trận gần đây của GUIN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo