Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HADERA gặp MACCABI NETANYA
VĐQG Israel, vòng 13
Hapoel Hadera
FT
1 - 4
(0-2)
Maccabi Netanya
- Thống kê Hapoel Hadera đấu với Maccabi Netanya
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Hadera gặp Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
40%
Hòa
20%
Maccabi Netanya
40%
| 27/01 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
| 22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
| 11/05 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
| 16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
| 30/12 | Hapoel Hadera | 1 - 4 | Maccabi Netanya |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
| 14/09 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
| 07/09 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hapoel Acre |
| 25/08 | Kafr Qasim | 2 - 2 | Hapoel Hadera |
| 11/05 | Hapoel Hadera | 2 - 4 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA1
| 13/09 | H. Petah Tikva | 3 - 1 | Maccabi Netanya |
| 01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
| 25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 12/07 | Korona Kielce | 0 - 1 | Maccabi Netanya |
| 09/07 | Omonia Nicosia | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
Nhận định, soi kèo Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNET khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MNET
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của HLOA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Hadera gặp Maccabi Netanya
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
| 2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
| 3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
| 5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
| 6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
| 7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
| 8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
| 10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
| 11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
| 12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
| 14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

